hai tuần một lần
/baɪˈwiːkli//baɪˈwiːkli/The word "biweekly" has a fascinating history! It originated in the 17th century from the Latin words "bi"-meaning "two" and "weekly"-meaning "every week". Initially, "biweekly" meant "every other week". This usage can be seen in Old English texts dating back to the 1600s. In the 18th century, the Oxford English Dictionary records the word "biweekly" being used to describe events or meetings held every two weeks. Over time, the meaning of "biweekly" evolved to encompass a broader range of frequencies, including every fortnight (14 days). Today, "biweekly" is commonly used in American English to mean "twice a week", whereas the British English equivalent is "fortnightly". Contrary to popular notion, the word "biweekly" doesn't exclusively refer to every eight days (since "bi" means "two", not "eight"!). While it's often misused, the actual definition remains rooted in the Latin "bi" and "weekly".
Báo cáo tài chính của công ty được gửi hai tuần một lần cho tất cả các bên liên quan.
Người giám sát họp hai tuần một lần với từng thành viên trong nhóm để thảo luận về hiệu suất làm việc của họ.
Bản tin hai tuần một lần giúp khách hàng cập nhật thông tin về các sản phẩm và dịch vụ mới nhất của chúng tôi.
Phòng hội nghị được lên lịch vệ sinh hai tuần một lần để đảm bảo môi trường vệ sinh.
Đội ngũ bán hàng của chúng tôi tham gia các buổi đào tạo hai tuần một lần để nâng cao hiệu suất làm việc.
Việc quét bãi đậu xe hai tuần một lần là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của cơ sở.
Việc kiểm tra hàng tồn kho hai tuần một lần cho phép chúng tôi theo dõi chặt chẽ lượng hàng tồn kho.
Phân tích thu nợ hai tuần một lần giúp chúng tôi quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
Các bản cập nhật phần mềm hai tuần một lần đảm bảo hệ thống của chúng tôi luôn được cập nhật và an toàn.
Các cuộc kiểm tra an toàn hai tuần một lần có vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi.