Definition of bionic

bionicadjective

sinh học

/baɪˈɒnɪk//baɪˈɑːnɪk/

The term "bionic" originated in the 1950s, during a time when the concept of biomimicry – the imitation of natural systems to solve human problems – gained popularity. The term combines the words "bio" (meaning biological) and "electronic" (meaning electronic) to describe technology that replicates nature's functionality. The term was coined by American biologists J. C. MacKinnon and T. C. Waterman in 1958, in their journal article "Bionic Engineering." They defined bionics as "the study of surviving forms and functions found in nature's system and adaptation and utilization of these forms and functions to man's advancement." The first true bionic devices were developed in the 1960s, mainly for military purposes. One such device was a myoelectric prosthetic hand, which was powered by electrical signals generated by the user's muscles. Since then, bionic technology has advanced significantly, with concepts like robotic exoskeletons and neural implants, and has revolutionized fields like medicine, rehabilitation, and engineering. Today, bionics is a multidisciplinary field that combines biology, engineering, and physics, with the aim of creating devices and systems that can perform tasks and functions as effectively as natural systems, or even surpass them. The implications of bionic technology are vast and could potentially transform our lives in seemingly miraculous ways.

Summary
typetính từ
meaningcó những bộ phận được điều khiển bằng điện tử
typedanh từ, pl
meaningkỹ thuật sinh học
namespace
Example:
  • The athlete's bionic leg allowed her to compete in the Olympics, running faster and with more flexibility than ever before.

    Đôi chân giả của vận động viên này cho phép cô tham gia thi đấu tại Thế vận hội, chạy nhanh hơn và linh hoạt hơn bao giờ hết.

  • The bionic eye being developed by researchers could potentially restore some sight to people with serious vision impairments.

    Con mắt sinh học đang được các nhà nghiên cứu phát triển có khả năng phục hồi thị lực cho những người bị suy giảm thị lực nghiêm trọng.

  • Mark's bionic arm has expanded his capabilities, allowing him to pick up objects much heavier than he could do before.

    Cánh tay sinh học của Mark đã mở rộng khả năng của anh, cho phép anh nâng những vật nặng hơn nhiều so với trước đây.

  • With the help of a bionic limb and advanced neural implants, Emily is able to control her prosthetic with almost the same level of precision as a natural limb.

    Với sự trợ giúp của chân tay giả và các mô cấy thần kinh tiên tiến, Emily có thể điều khiển chân tay giả của mình với độ chính xác gần như tương đương với chân tay thật.

  • The bionic heart valve, made from a synthetic material, is a popular alternative to traditional heart valve replacements due to its durability and effectiveness.

    Van tim sinh học, được làm từ vật liệu tổng hợp, là giải pháp thay thế phổ biến cho van tim truyền thống do độ bền và hiệu quả của nó.

  • The bionic cochlear implant is a life-changing technology for people with severe hearing loss, as it has the ability to process sound in a way that mimics the functioning of a natural ear.

    Cấy ghép ốc tai điện tử là công nghệ thay đổi cuộc sống của những người bị mất thính lực nghiêm trọng vì nó có khả năng xử lý âm thanh theo cách mô phỏng chức năng của tai tự nhiên.

  • The bionic pancreas, currently being tested, could transform the lives of people with diabetes by automatically regulating blood sugar levels.

    Tuyến tụy sinh học hiện đang được thử nghiệm có thể thay đổi cuộc sống của những người mắc bệnh tiểu đường bằng cách tự động điều chỉnh lượng đường trong máu.

  • The bionic joint replacement, made with advanced materials, is designed to reduce pain and improve mobility for patients dealing with arthritis.

    Khớp nhân tạo thay thế được làm bằng vật liệu tiên tiến, được thiết kế để giảm đau và cải thiện khả năng vận động cho bệnh nhân bị viêm khớp.

  • With its impressive sensory capabilities, the bionic hand could revolutionize the way amputees are able to interact with objects and their environment.

    Với khả năng cảm biến ấn tượng, bàn tay sinh học có thể làm thay đổi cách người cụt chi tương tác với đồ vật và môi trường xung quanh.

  • The bionic suit being developed by scientists could potentially give soldiers and medical professionals superhuman strengths, endurance, and agility, allowing them to perform tasks that were previously impossible.

    Bộ đồ sinh học đang được các nhà khoa học phát triển có khả năng mang lại cho binh lính và chuyên gia y tế sức mạnh, sức bền và sự nhanh nhẹn siêu phàm, cho phép họ thực hiện những nhiệm vụ mà trước đây là không thể.