- During her weeklong vacation, Sarah spent hours every day binge watching her favorite TV shows on Netflix.
Trong kỳ nghỉ kéo dài một tuần, Sarah dành hàng giờ mỗi ngày để xem say sưa các chương trình truyền hình yêu thích trên Netflix.
- ABC's new drama series had received rave reviews, and Jane couldn't resist the temptation of binge watching multiple episodes in one go.
Bộ phim truyền hình mới của ABC đã nhận được nhiều lời khen ngợi và Jane không thể cưỡng lại được sự cám dỗ xem liên tục nhiều tập phim cùng một lúc.
- After a long and stressful workweek, John and his wife Alex decided to unwind by binge watching a few seasons of Game of Thrones.
Sau một tuần làm việc dài và căng thẳng, John và vợ Alex quyết định thư giãn bằng cách xem liên tục một vài mùa của Game of Thrones.
- Emma, who had received a promotional offer, stayed glued to her laptop for a whole weekend, indulging in a binge-watching frenzy of popular series.
Emma, người đã nhận được lời mời quảng cáo, đã dán mắt vào máy tính xách tay suốt cả tuần, đắm chìm trong cơn say sưa xem loạt phim truyền hình nổi tiếng.
- Due to his busy schedule, Tom often spent his weekends catching up on several seasons of his favorite sitcoms using the binge-watching feature on his streaming service.
Do lịch trình bận rộn, Tom thường dành cuối tuần để xem nhiều mùa của các bộ phim hài yêu thích bằng tính năng xem liên tục trên dịch vụ phát trực tuyến của mình.
- As a newly retired person, Maria dedicated a significant part of her day to binge watching various TV shows, trying to make the most of her newfound freedom.
Là một người mới nghỉ hưu, Maria dành phần lớn thời gian trong ngày để xem nhiều chương trình truyền hình khác nhau, cố gắng tận dụng tối đa sự tự do mới có được.
- As soon as Michael learned about an entire season of a thriller being available on Amazon Prime Video, he dropped everything else and started binge watching it non-stop.
Ngay khi Michael biết về toàn bộ một mùa của bộ phim kinh dị đang có trên Amazon Prime Video, anh ấy đã bỏ mọi thứ khác và bắt đầu xem nó không ngừng nghỉ.
- While nursing a common cold, David wished he'd taken the time to finish his long list of shows earlier, and after a few episodes binge-watching, his lethargy dissipated.
Trong lúc đang bị cảm lạnh, David ước mình đã dành thời gian để xem hết danh sách dài các chương trình sớm hơn, và sau khi xem liên tục một vài tập, cơn buồn ngủ của anh đã tan biến.
- Rachel packed up a box of snacks and her laptop, ready to indulge in hours of binge watching, much to her roommate's annoyance.
Rachel chuẩn bị một hộp đồ ăn nhẹ và máy tính xách tay, sẵn sàng đắm chìm vào hàng giờ xem phim, khiến bạn cùng phòng của cô rất khó chịu.
- Chris observed a noticeable increase in his productivity levels once he started indulging in quality entertainment through binge watching during his free time.
Chris nhận thấy năng suất làm việc của mình tăng lên đáng kể sau khi anh bắt đầu đắm mình vào các chương trình giải trí chất lượng thông qua việc xem phim trong thời gian rảnh rỗi.