Definition of bile duct

bile ductnoun

ống dẫn mật

/ˈbaɪl dʌkt//ˈbaɪl dʌkt/

The term "bile duct" refers to the tubes that carry bile, a substance produced by the liver, from its site of production to where it can be stored in the gallbladder or directly released into the small intestine for digestion. The word "duct" itself is derived from the Latin word "ductus," meaning "led" or "carried." In the context of bile, the term "duct" specifically refers to the tubular structures, or ducts, that convey bile from various parts of the liver to the common hepatic duct, which then branches into two ducts: the cystic duct and the common bile duct. The cystic duct connects the common hepatic duct to the gallbladder, while the common bile duct runs from the liver to the small intestine. Thus, the term "bile duct" encompasses the complex network of tubes that transport bile throughout the digestive system, facilitating its essential role in digestion and nutrient absorption.

namespace
Example:
  • The bile duct, which transports bile from the liver to the small intestine, became blocked due to gallstones, causing severe jaundice.

    Ống dẫn mật vận chuyển mật từ gan đến ruột non bị tắc nghẽn do sỏi mật, gây ra tình trạng vàng da nghiêm trọng.

  • The patient underwent a surgical procedure to remove the obstruction in the bile duct and alleviate the symptoms of liver damage.

    Bệnh nhân đã trải qua một cuộc phẫu thuật để loại bỏ tắc nghẽn trong ống mật và làm giảm các triệu chứng tổn thương gan.

  • The medical team used imaging techniques to locate the source of the bile duct leak and coordinate a plan for repair.

    Nhóm y tế đã sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để xác định vị trí rò rỉ ống mật và lên kế hoạch sửa chữa.

  • After the successful operation, the bile duct began to function normally again, leading to a significant reduction in the patient's symptoms.

    Sau ca phẫu thuật thành công, đường mật bắt đầu hoạt động bình thường trở lại, giúp giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The bile duct also helps to regulate the level of cholesterol in the body, which can become elevated if the duct becomes obstructed or damaged.

    Ống dẫn mật cũng giúp điều chỉnh mức cholesterol trong cơ thể, mức cholesterol này có thể tăng cao nếu ống dẫn bị tắc nghẽn hoặc bị tổn thương.

  • The liver releases bile through the bile duct, which aids in the digestion of fats by breaking them down into simpler compounds.

    Gan giải phóng mật qua ống dẫn mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo bằng cách phân hủy chúng thành các hợp chất đơn giản hơn.

  • In cases where the bile duct is affected by cancer, treatment options include surgery, chemotherapy, and radiation therapy to manage symptoms and improve overall patient outcomes.

    Trong trường hợp ống mật bị ung thư, các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện kết quả chung cho bệnh nhân.

  • The bile duct's role in the digestive process also highlights the importance of maintaining a healthy diet, as a diet high in fat can exacerbate issues related to bile duct function.

    Vai trò của ống mật trong quá trình tiêu hóa cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, vì chế độ ăn nhiều chất béo có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề liên quan đến chức năng của ống mật.

  • During a routine medical check-up, the doctor discovered a condition affecting the bile duct, which required further testing and evaluation.

    Trong một lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ phát hiện ra tình trạng ảnh hưởng đến ống mật, cần phải xét nghiệm và đánh giá thêm.

  • Because the bile duct is a complex structure, interconnected with other organs and systems in the body, a team of specialists, including gastroenterologists, surgeons, and radiologists, may be needed to manage and treat related conditions.

    Do ống mật là một cấu trúc phức tạp, có liên quan đến các cơ quan và hệ thống khác trong cơ thể nên có thể cần đến một nhóm chuyên gia, bao gồm bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ X-quang, để quản lý và điều trị các tình trạng liên quan.