- Our company just signed a big hitter in the industry to join our team. He brings with him years of experience and a proven track record of success.
Công ty chúng tôi vừa ký hợp đồng với một nhân viên lớn trong ngành để gia nhập đội ngũ của chúng tôi. Anh ấy mang theo nhiều năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh về thành công.
- Our newest album release features a big hitter in the music scene guest starring on several tracks. The collaboration is sure to make waves in the industry.
Album mới nhất của chúng tôi có sự góp mặt của một nghệ sĩ nổi tiếng trong làng nhạc với tư cách khách mời trong một số ca khúc. Sự hợp tác này chắc chắn sẽ tạo nên làn sóng trong ngành.
- The startup's lead investor is a big hitter in the tech world, with a successful track record of supporting innovative companies.
Nhà đầu tư chính của công ty khởi nghiệp này là một nhân vật lớn trong thế giới công nghệ, với thành tích hỗ trợ thành công các công ty đổi mới sáng tạo.
- The professional athlete, known as a big hitter in their sport, just broke a major record, showcasing their impressive skill and talent.
Vận động viên chuyên nghiệp, được biết đến là một tay đánh lớn trong môn thể thao của mình, vừa phá vỡ một kỷ lục lớn, thể hiện kỹ năng và tài năng ấn tượng của mình.
- The political candidate's campaign team includes a big hitter in local politics, who is known for their ability to rally support and win crucial elections.
Nhóm vận động tranh cử của ứng cử viên chính trị bao gồm một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong chính trường địa phương, người được biết đến với khả năng tập hợp sự ủng hộ và giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử quan trọng.
- The ocean liner's captain is a big hitter in the maritime industry, with over 30 years of experience at sea.
Thuyền trưởng của tàu biển này là một nhân vật có uy tín trong ngành hàng hải, với hơn 30 năm kinh nghiệm trên biển.
- The film's writer-director is a big hitter in the entertainment world, having previously won numerous awards for their work.
Biên kịch kiêm đạo diễn của bộ phim là một nhân vật nổi tiếng trong giới giải trí khi trước đó đã giành được nhiều giải thưởng cho các tác phẩm của mình.
- The chess champion is a big hitter in the competitive world, having defeated many of the sport's most famous players.
Nhà vô địch cờ vua là một tay chơi lớn trong thế giới cạnh tranh khi đã đánh bại nhiều kỳ thủ nổi tiếng nhất của môn thể thao này.
- The musical's lead performer is a big hitter in the theatre industry, having appeared in some of Broadway's most celebrated productions.
Nghệ sĩ biểu diễn chính của vở nhạc kịch này là một tên tuổi lớn trong ngành sân khấu khi từng xuất hiện trong một số tác phẩm nổi tiếng nhất của Broadway.
- The tech company's chief executive is a big hitter in the industry, with a background in leading successful startups and driving innovation.
Giám đốc điều hành của công ty công nghệ này là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành, với kinh nghiệm lãnh đạo các công ty khởi nghiệp thành công và thúc đẩy đổi mới.