Definition of bicycle clip

bicycle clipnoun

kẹp xe đạp

/ˈbaɪsɪkl klɪp//ˈbaɪsɪkl klɪp/

The term "bicycle clip" can be traced back to the late 1800s, when a British cycling enthusiast named Rowley Hunt created the first Ped's foot retention system. Ped's clips, as they were originally called, featured a spring-loaded device that securely held the rider's shoes to the pedals, preventing them from slipping off during fast descents or aggressive pedaling. The term "clip" came from the sound made by the spring-loaded mechanism as it snapped shut, holding the shoe firmly to the pedal. The pedestrian or "flat" shoes typically worn with bicycles at the time also featured a recessed area on the sole specifically designed to accommodate these clips. Although the original Ped's clips proved popular among serious cyclists, they were not without their controversies. Some critics dubbed them "Death Clips," citing the danger posed by being clipped in during stops, starts, and turns. This led to the development of "toe cages," which provided a similar level of pedal support without the risk of becoming locked in place. Today, the term "bicycle clip" is often replaced with "pedal" or "cycling cleat," reflecting the evolution of the technology and the wide variety of options available to cyclists. However, the original spirit of Rowley Hunt's invention endures, as riders continue to harness the benefits of secure pedal support in their quest for speed, comfort, and performance.

namespace
Example:
  • The cyclist attached the bicycle clip to the leg of their shorts for added safety during the group ride.

    Người đi xe đạp gắn kẹp xe đạp vào quần đùi để tăng thêm sự an toàn trong chuyến đi theo nhóm.

  • The bicycle clip was tightened securely around the pedal to prevent it from slipping out during intense cycling sessions.

    Kẹp xe đạp được siết chặt quanh bàn đạp để tránh bàn đạp bị trượt ra ngoài trong những buổi đạp xe cường độ cao.

  • The competitive racer ensured their bicycle clips were properly adjusted and snugly fastened before hitting the road or track.

    Các tay đua chuyên nghiệp đảm bảo kẹp xe đạp của họ được điều chỉnh đúng cách và thắt chặt trước khi ra đường hoặc vào đường đua.

  • After a long ride, the cyclist detached the bicycle clips from their shoes with ease and comfort.

    Sau một chặng đường dài, người đi xe đạp có thể tháo chốt xe đạp ra khỏi giày một cách dễ dàng và thoải mái.

  • The cycling enthusiast wisely invested in durable and comfortable bicycle clips to prevent injuries and improve performance.

    Những người đam mê đạp xe đã đầu tư khôn ngoan vào những chiếc kẹp xe đạp bền và thoải mái để ngăn ngừa chấn thương và cải thiện hiệu suất.

  • The cyclist's strategy for mastering the art of clipping in and out of their bicycle clips took time but now they do it seamlessly.

    Chiến lược của người đi xe đạp để thành thạo nghệ thuật lắp và tháo kẹp xe đạp mất nhiều thời gian nhưng giờ đây họ có thể thực hiện một cách liền mạch.

  • The cyclist replaced their worn-out bicycle clips with newer and sleeker alternatives to enhance both safety and style.

    Người đi xe đạp đã thay thế những chiếc kẹp xe đạp cũ bằng những chiếc mới hơn và đẹp hơn để tăng thêm sự an toàn và phong cách.

  • The cyclist was cautious to make sure their bicycle clips were properly positioned on their shoes and not too close to the ground.

    Người đi xe đạp rất cẩn thận để đảm bảo kẹp xe đạp được đặt đúng vị trí trên giày và không quá gần mặt đất.

  • The competitive racer's trainer advised them to practice clipping in and out of their bicycle clips repeatedly to perfect the motion.

    Huấn luyện viên của các tay đua chuyên nghiệp khuyên họ nên luyện tập tháo và lắp kẹp xe đạp nhiều lần để hoàn thiện chuyển động.

  • The young cyclist proudly displayed their stylish and colorful bicycle clips to their peers, understanding the importance of safety and comfort on the road.

    Những người đi xe đạp trẻ tuổi tự hào khoe những chiếc kẹp xe đạp thời trang và đầy màu sắc của mình với bạn bè, hiểu được tầm quan trọng của sự an toàn và thoải mái trên đường.

Related words and phrases

All matches