- The farmer wore his bib overalls as he tended to the crops in the fields.
Người nông dân mặc quần yếm khi chăm sóc mùa màng trên cánh đồng.
- The construction workers put on their bib overalls before starting the messy demolition project.
Những công nhân xây dựng mặc quần yếm trước khi bắt đầu dự án phá dỡ lộn xộn.
- The carpenter worked diligently in his bib overalls while building the new furniture for the client's office.
Người thợ mộc mặc quần yếm làm việc chăm chỉ trong khi đóng đồ nội thất mới cho văn phòng của khách hàng.
- The little girl played dress-up in her bib overalls, imagining herself as a real farmer.
Cô bé mặc quần yếm chơi trò hóa trang, tưởng tượng mình là một người nông dân thực thụ.
- The painter took off his stained bib overalls after finishing the long day of painting the room.
Người thợ sơn cởi chiếc quần yếm nhuộm màu sau khi hoàn thành một ngày dài sơn căn phòng.
- The chef put on his bib overalls before starting the busy dinner service in the kitchen.
Người đầu bếp mặc quần yếm trước khi bắt đầu phục vụ bữa tối bận rộn trong bếp.
- The handyman wore his bib overalls while fixing the leaky faucet in the bathroom.
Người thợ sửa chữa mặc quần yếm khi sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm.
- The landscape gardener put on his bib overalls to protect his clothes while planting flowers and trimming bushes.
Người làm vườn cảnh quan mặc quần yếm để bảo vệ quần áo khi trồng hoa và cắt tỉa bụi cây.
- The lumberjack put on his bib overalls before heading out to the forest to chop down trees.
Người thợ đốn gỗ mặc quần yếm trước khi vào rừng để chặt cây.
- The car mechanic wore his bib overalls while repairing the old engine under the hood of the car.
Người thợ máy ô tô mặc quần yếm khi sửa chữa động cơ cũ dưới nắp ca-pô xe.