Definition of betel nut

betel nutnoun

trầu cau

/ˈbiːtl nʌt//ˈbiːtl nʌt/

The word "betel nut" refers to the hard seed found inside the fruit of the Areca catechu palm tree. It is commonly chewed, either alone or with other substances, in various parts of Southeast Asia and the Pacific Islands. The term "betel nut" derives from the colonial era when Europeans introduced the practice of chewing this nut to their colonies. In many indigenous languages, the plant and its products have different names. For instance, in some Austronesian languages, the nut is called "pinang," which translates to "fruit" in the Malay language. In Thailand, it is called "mattha," meaning "tooth-substance." However, when the Portuguese arrived in the region during the 16th century, they named it after its forerunner in Europe, the nutmeg tree. The Malay word "buah Areka" or "areka's fruit" became "nux mogo," which later mutated to "nux vomica" or "poison nut" in English. Over time, the expression "betel nut" became more widely known since it more accurately described the actual product chewed, rather than the fruit or tree itself.

namespace
Example:
  • She chewed a betel nut as a way to pass the time during the long commute.

    Cô ấy nhai trầu như một cách để giết thời gian trong chặng đường dài đi làm.

  • The traditional custom of chewing betel nut is still prevalent in many remote communities.

    Tục lệ nhai trầu truyền thống vẫn còn phổ biến ở nhiều cộng đồng xa xôi.

  • Despite the health risks associated with betel nut, some people continue to use it as a form of social interaction and relaxation.

    Bất chấp những rủi ro về sức khỏe liên quan đến trầu cau, một số người vẫn tiếp tục sử dụng nó như một hình thức giao lưu xã hội và thư giãn.

  • The vendor sold a variety of betel nut flavors, from mild to spicy, to the passing crowd.

    Người bán hàng bán nhiều loại hương vị trầu cau, từ nhẹ đến cay, cho đám đông đi ngang qua.

  • The pungent aroma of betel nut mixed with the scent of fresh flowers at the local market.

    Mùi thơm nồng của trầu cau hòa quyện với mùi hương của hoa tươi tại chợ địa phương.

  • Theoverhead exit sign flickered, casting shadows across the floor where betel nut spit was drying on the ground.

    Biển báo lối thoát hiểm trên cao nhấp nháy, đổ bóng xuống sàn nơi nước bọt trầu đang khô trên mặt đất.

  • His lips were stained a deep red from the betel nut he chewed daily.

    Môi ông nhuốm màu đỏ thẫm vì nhai trầu hàng ngày.

  • The annual celebration included the traditional practice of chewing betel nut as a way to honor their ancestors.

    Lễ kỷ niệm hàng năm bao gồm tập tục nhai trầu cau truyền thống như một cách để tôn vinh tổ tiên.

  • The news report warned of the effects of betel nut on oral health, urging people to consider alternatives.

    Bản tin cảnh báo về tác động của trầu cau đối với sức khỏe răng miệng, kêu gọi mọi người cân nhắc các phương án thay thế.

  • The betel nut vendor watched as a group of young women approached, their brightly painted fingernails tapping out a rhythm on their soft-drink containers.

    Người bán trầu cau dõi theo một nhóm phụ nữ trẻ tiến đến, móng tay sơn màu sáng của họ gõ nhịp nhàng trên hộp đựng nước giải khát.