Definition of besan

besannoun

bột đậu

/ˈbeɪsʌn//ˈbeɪsʌn/

"Besan" originates from the Sanskrit word "vaṣaṇ" meaning "to bind, to cover". This refers to the process of grinding and sieving chickpeas to form a fine powder, akin to binding the grains together. Over time, "vaṣaṇ" evolved into "vaṣaṇā" in Prakrit, and subsequently "besan" in Hindi and other Indian languages. This linguistic evolution reflects the central role of besan in Indian cuisine, where it's used in numerous dishes as a binder, thickener, and even a key ingredient in its own right.

namespace
Example:
  • Kareena stirred the besan mixture continuously until it turned into a thick paste, ready to be deep-fried into crispy besan laddu balls.

    Kareena khuấy liên tục hỗn hợp bột besan cho đến khi hỗn hợp chuyển thành dạng sệt, sẵn sàng để chiên ngập dầu thành những viên laddu besan giòn.

  • The recipe for the besan garlic vada is simple - mix besan with crushed garlic, chopped green chili, and salt, and then deep-fry them until golden brown.

    Công thức làm bánh vada tỏi besan rất đơn giản - trộn besan với tỏi giã nhuyễn, ớt xanh băm nhỏ và muối, sau đó chiên ngập dầu cho đến khi có màu vàng nâu.

  • My grandmother makes the best besan peanut chikki by mixing boiled peanuts, besan, sugar, and sesame seeds and then setting it in a well-greased tray.

    Bà tôi làm món chikki đậu phộng besan ngon nhất bằng cách trộn đậu phộng luộc, besan, đường và hạt vừng rồi cho vào khay đã thoa mỡ kỹ.

  • For the besan papdi, mix besan, water, and salt, form them into round discs, and then deep-fry them until crispy.

    Đối với bột besan papdi, trộn bột besan, nước và muối, nặn thành hình tròn rồi chiên ngập dầu cho đến khi giòn.

  • Rajma besan burger is a healthy twist to regular burgers. Instead of a meat patty, mix boiled rajma with besan, spices, and steam it for a few minutes. Then sandwich it between burger buns with all your favorite fillings.

    Bánh mì kẹp Rajma besan là một biến thể lành mạnh của bánh mì kẹp thông thường. Thay vì thịt viên, hãy trộn rajma luộc với besan, gia vị và hấp trong vài phút. Sau đó kẹp giữa bánh mì kẹp với tất cả các loại nhân yêu thích của bạn.

  • To make besan ke pakode, mix besan, turmeric powder, cumin seeds, green chilies, and salt. Dip vegetables like potatoes, onions, andspinach in the besan batter and deep-fry them until crispy.

    Để làm besan ke pakode, trộn besan, bột nghệ, hạt thìa là, ớt xanh và muối. Nhúng các loại rau như khoai tây, hành tây và rau bina vào bột besan và chiên ngập dầu cho đến khi giòn.

  • For a traditional besan cookie, mix besan, ghee, sugar, and cardamom powder. Roll the mixture into small balls and then flatten them. Garnish with pistachios and almonds before baking them in the oven.

    Đối với bánh quy besan truyền thống, trộn besan, ghee, đường và bột bạch đậu khấu. Nặn hỗn hợp thành những viên bi nhỏ rồi ấn dẹt. Trang trí bằng hạt dẻ cười và hạnh nhân trước khi nướng trong lò.

  • If you're feeling adventurous, try besan jamun. Mix besan, sugar, baking powder, and water to make a dough. Roll it into small balls, deep-fry them, and then soak it in sugar syrup.

    Nếu bạn thích phiêu lưu, hãy thử làm besan jamun. Trộn besan, đường, bột nở và nước để làm bột. Nặn thành những viên nhỏ, chiên ngập dầu, sau đó ngâm trong xi-rô đường.

  • My aunt makes besan chilla by spreading a layer of besan on a hot frying pan, adding garlic, chilies, and onions, and then folding it into a crepe-like sandwich.

    Dì tôi làm món chilla besan bằng cách rải một lớp besan lên chảo rán nóng, thêm tỏi, ớt và hành tây, sau đó gấp lại thành một chiếc bánh sandwich giống như bánh crepe.

  • To make besan banarasi laddoo, mix besan, sugar, clarified butter, cardamom powder, and water in a saucepan. Stir continuously until the mixture thickens, pour it into a mold

    Để làm besan banarasi laddoo, trộn besan, đường, bơ đã làm trong, bột bạch đậu khấu và nước trong một cái chảo. Khuấy liên tục cho đến khi hỗn hợp đặc lại, đổ vào khuôn

Related words and phrases

All matches