Definition of berry

berrynoun

quả mọng

/ˈberi//ˈberi/

The origin of the word "berry" is quite fascinating! The word "berry" comes from Old English "berie" or "bērge", which is derived from Proto-Germanic "*bariz" and Proto-Indo-European "*bher-", both of which meant "to burst forth" or "to grow". This makes sense, as berries are often juicy and fragile, bursting with flavor and color. In Old English, "berie" referred to a particular type of fruit, possibly a specific type of berry like the bilberry or elderberry. The word eventually evolved to encompass a broader range of small, often fleshy fruits, including strawberries, blueberries, and raspberries. Today, the word "berry" encompasses a wide variety of fruits, from familiar ones like cranberries and blueberries to less common ones like acai berries and gooseberries. And it's all thanks to the ancient Proto-Germanic and Proto-Indo-European roots that gave us the word "berry"!

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) quả mọng
meaninghột (cà phê...)
meaningtrứng cá, trứng tôm
examplehen-lobster in berry: con tôm hùm có trứng
type nội động từ
meaningcó quả mọng
meaninghái quả mọng
namespace
Example:
  • Sarah loved picking fresh strawberries at the local berry farm on weekends.

    Sarah thích hái dâu tây tươi ở trang trại dâu tây địa phương vào cuối tuần.

  • The blueberries in my cereal this morning gave me an extra burst of energy.

    Quả việt quất trong ngũ cốc sáng nay đã mang lại cho tôi nguồn năng lượng dồi dào.

  • My neighbor gifted me a bowl of juicy raspberries from her garden.

    Người hàng xóm tặng tôi một bát quả mâm xôi ngon ngọt từ vườn của cô ấy.

  • The blackberry bushes by the stream were heavy with ripe fruits, ready to be picked.

    Những bụi mâm xôi bên bờ suối trĩu nặng những quả chín, sẵn sàng để hái.

  • The tartness of cranberries in the Thanksgiving stuffing was a welcomed surprise.

    Vị chua của quả nam việt quất trong nhân bánh nhân Lễ Tạ ơn là một bất ngờ thú vị.

  • The blackberries I picked on my hike made the perfect topping for my morning yogurt.

    Những quả mâm xôi tôi hái được trong chuyến đi bộ đường dài là món phủ hoàn hảo cho món sữa chua buổi sáng của tôi.

  • All summer long, the family enjoyed indulging in buckets of sweet cherries plucked from the backyard tree.

    Suốt mùa hè, cả gia đình đều thích thú thưởng thức những xô anh đào ngọt được hái từ cây ở sân sau.

  • The husbands of my book club challenged us to try both wine and chocolate-covered cherries during our meeting.

    Những ông chồng trong câu lạc bộ sách của tôi đã thách thức chúng tôi thử cả rượu vang và anh đào phủ sô cô la trong buổi họp.

  • I picked a gorgeous mix of strawberries, blackberries, and blueberries at the u-pick farm today.

    Hôm nay tôi đã hái được một hỗn hợp tuyệt đẹp gồm dâu tây, mâm xôi đen và việt quất tại trang trại tự hái.

  • My kid's new favorite dessert is a mixture of raspberries, blueberries, and whipped cream.

    Món tráng miệng mới yêu thích của con tôi là hỗn hợp quả mâm xôi, quả việt quất và kem tươi.

Related words and phrases