Definition of bend to

bend tophrasal verb

uốn cong để

////

The phrase "bend to" has its origins in Old English and was commonly used in the Middle Ages. In this context, it conveyed a sense of submission, obedience, or respect. The Old English term was "benden," which literally meant to "bend the knee" or "bow down" as an expression of homage or fealty. During the Norman Conquest of England in the 11th century, French became the language of the ruling class, and Norman French words and phrases were introduced into the English language. This brings us to the point where we can trace the origins of the modern English phrase "bend to." The French term "se pencher," which means "to bend," was first introduced into Middle English around the 13th century. The term was adopted by English speakers and evolved over time, with the meaning becoming more generalized, and the phrase "bend to" eventually came to signify a variety of actions, including "submit to," "yield to," and "comply with." Over time, the phrase "bend to" fell out of common usage in English, as other expressions emerged to convey similar ideas. Nevertheless, it remains a historical curiosity and a fascinating example of the linguistic legacy of the Norman Conquest.

namespace
Example:
  • The branch bend softly in the wind as the leaves rustled gently.

    Cành cây uốn cong nhẹ nhàng trong gió khi lá cây xào xạc nhẹ nhàng.

  • After months of hard work, I finally managed to bend reality and accomplish what I thought was impossible.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi cũng có thể bẻ cong thực tế và làm được điều mà tôi nghĩ là không thể.

  • The river bent around the bend, revealing a breathtaking view of the skyline.

    Dòng sông uốn cong quanh khúc quanh, để lộ quang cảnh đường chân trời ngoạn mục.

  • The señorita bent over to pick up a plastic bag and littered in the park.

    Cô tiểu thư cúi xuống nhặt một túi ni lông và vứt rác vào công viên.

  • The bowstring bent with tension as the archer aimed at the target.

    Dây cung cong lên vì căng khi cung thủ ngắm vào mục tiêu.

  • The road bent sharply to the left, making the driver's heart skip a beat.

    Con đường đột ngột rẽ sang bên trái khiến tim người lái xe đập thình thịch.

  • The elderly woman's spinal column bent in a hump, indicating the presence of osteoporosis.

    Cột sống của người phụ nữ lớn tuổi cong thành một bướu, cho thấy sự xuất hiện của chứng loãng xương.

  • The wooden table bent under the weight of the heavy vase, causing it to collapse.

    Chiếc bàn gỗ cong xuống dưới sức nặng của chiếc bình hoa, khiến nó đổ sập.

  • The annual accounting records bent the truth, concealing embezzlement from shareholders and customers.

    Hồ sơ kế toán hàng năm đã bóp méo sự thật, che giấu hành vi biển thủ của các cổ đông và khách hàng.

  • The old doll's limbs bent and twisted with age, reminding her owner of nostalgic childhood memories.

    Tứ chi của con búp bê già cong vênh và vặn vẹo theo thời gian, gợi cho chủ nhân của nó nhớ về những ký ức tuổi thơ đầy hoài niệm.