Definition of belly laugh

belly laughnoun

cười bể bụng

/ˈbeli lɑːf//ˈbeli læf/

The term "belly laugh" is commonly used to describe a hearty, deep, and contagious laughter that originates from the diaphragm and resonates in the belly. This expression is thought to have evolved from the literal sensation that occurs during such a laugh, which causes the abdominal muscles to tense and expand outward, almost as if someone's belly is "laughing" along with them. The first known use of the term "belly laugh" can be traced back to the 1920s, in a poem by the American writer Carl Sandburg titled "Suddenly the Blue Moment." In this work, Sandburg writes: "Folks all around me, laughing like mad / bellies kicking like longhorn cattle / as we stand here waiting for the ferry." Although the term is now widely recognized and widely used, its exact origin is a topic of some debate. Some linguists argue that the term may have derived from the Old English verb "blæcan," which means "to laugh." In Old English, the word for belly was "bælc," causing the modern term "belly laugh" to be the logical evolution. Others, however, suggest that the word may be related to the Old Norse verb "blekkr," meaning "to shake," in reference to the shaking of the abdomen during an intense laugh. Regardless of its specific origin, the term has become a common part of the English lexicon, and is frequently used in writing and in everyday conversation to describe the most joyful and abundant kind of laughter. It is a testament to the universal and visceral nature of laughter, and a reminder of how powerful and contagious a truly good laugh can be.

namespace
Example:
  • After watching the stand-up comedy show, Sarah erupted into a belly laugh that left her entire stomach shaking.

    Sau khi xem xong chương trình hài độc thoại, Sarah phá lên cười đến mức toàn thân cô rung lên.

  • The funny cat video on YouTube had my friend Tom belly laughing so hard, he couldn't catch his breath.

    Video về chú mèo vui nhộn trên YouTube khiến bạn tôi là Tom cười ngặt nghẽo đến nỗi không thở được.

  • The puppeteer's impeccable timing and hilarious puppet show brought out deep belly laughs from the audience.

    Thời gian biểu diễn hoàn hảo và màn trình diễn rối vui nhộn của người điều khiển đã mang đến những tràng cười sảng khoái cho khán giả.

  • When my cousin told me the joke about the when the priest visited the hospital, I let out a loud belly laugh that echoed through the room.

    Khi anh họ tôi kể cho tôi nghe câu chuyện cười về lần vị linh mục đến thăm bệnh viện, tôi đã cười rất to và tiếng cười vang vọng khắp phòng.

  • The actor's impersonation of the president on the sketch show had the entire crowd belly laughing throughout the entire performance.

    Diễn viên đóng giả tổng thống trong chương trình tiểu phẩm đã khiến toàn bộ đám đông cười nghiêng ngả trong suốt buổi biểu diễn.

  • My brother's antics during the board game night left us in stitches, resulting in bouts of hysterical belly laughs.

    Những trò hề của anh trai tôi trong đêm chơi trò chơi khiến chúng tôi cười ngặt nghẽo, rồi cười ngặt nghẽo vì quá vui.

  • The comedian's witty remarks brought out short but frequent belly laughs from the audience, who were in for an evening of non-stop entertainment.

    Những câu nói dí dỏm của diễn viên hài đã mang đến những tràng cười sảng khoái cho khán giả, những người được thưởng thức một buổi tối giải trí không ngừng nghỉ.

  • As the kids played pranks on each other during the summer camp's talent contest, belly laughs reverberated through the theater, transforming it into a place of unbridled joy.

    Khi bọn trẻ chơi khăm nhau trong cuộc thi tài năng của trại hè, tiếng cười sảng khoái vang vọng khắp nhà hát, biến nơi đây thành một nơi vui vẻ không gì sánh bằng.

  • When the children first met their adopted pets, they couldn't help but belly laugh as the furry friends wagged their tails and sniffed their new owners.

    Khi những đứa trẻ lần đầu tiên gặp thú cưng mới nuôi, chúng không thể nhịn được cười khi thấy những người bạn lông lá vẫy đuôi và ngửi mùi chủ mới của chúng.

  • In the midst of group therapy sessions, gentle laughter turned into contagious belly laughs, as people found solace and comfort in the shared mirth.

    Trong các buổi trị liệu nhóm, tiếng cười nhẹ nhàng đã chuyển thành tiếng cười sảng khoái, khi mọi người tìm thấy niềm an ủi và thoải mái trong niềm vui chung.