Definition of belly dancer

belly dancernoun

vũ công bụng

/ˈbeli dɑːnsə(r)//ˈbeli dænsər/

The term "belly dancer" to describe female Middle Eastern dancers originated in the 19th century during the colonial era when Western writers and travelers encountered this distinctive form of dance. They noticed that the dancers performed movements that involved isolating and accentuating the movements of the torso, hips, and pelvis. The English language did not have a word that encapsulated these movements until 1838 when an article in the London-based journal, "The Gentleman's Magazine," described the dancers' exuberant movements as "belly-dancing." This term caught on, and it gained popularity in Western countries, where it became associated with exoticism and sensuality. In the Middle East, the dancers' performances were typically called Raqs Sharqi, which translates to "Oriental dance." However, over time, the term "belly dancer" has come to be widely used, sometimes causing controversy and offense among Middle Eastern communities who prefer more culturally accurate and less Orientalist terminology.

namespace
Example:
  • The experienced belly dancer gracefully swayed her hips to the mesmerizing music, captivating the audience with her fluid movements.

    Vũ công bụng giàu kinh nghiệm lắc hông theo điệu nhạc du dương, quyến rũ khán giả bằng những chuyển động uyển chuyển của mình.

  • The belly dancer twirled and shimmied with such flair that the entire room was spellbound by her mesmerizing performance.

    Vũ công bụng xoay tròn và lắc lư một cách đầy điêu luyện khiến cả căn phòng như bị mê hoặc bởi màn trình diễn đầy mê hoặc của cô.

  • With her Belly Dance costume adorned with shimmering jewels, the dancer's every move was a feast for the eyes and ears.

    Với trang phục múa bụng được trang trí bằng những viên ngọc lấp lánh, mỗi chuyển động của vũ công đều mang đến một bữa tiệc cho mắt và tai.

  • The belly dancer's hips undulated in perfect unison with the drumbeats, transporting the audience to a world of magical enchantment.

    Hông của vũ công múa bụng uốn lượn theo nhịp trống, đưa khán giả đến một thế giới mê hoặc kỳ diệu.

  • Her performance left the audience breathless, and she received thunderous applause as the belly dancer exited the stage.

    Màn trình diễn của cô khiến khán giả nín thở và cô nhận được tràng pháo tay như sấm khi vũ công bụng rời khỏi sân khấu.

  • With her head held high and a serene expression on her face, the belly dancer moved sinuously to the rhythm of the music.

    Với đầu ngẩng cao và vẻ mặt thanh thản, vũ công bụng chuyển động uyển chuyển theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • The intricate costume and elaborate makeup of the belly dancer hinted at the intricate training and years of dedicated practice that went into perfecting her performances.

    Trang phục cầu kỳ và lớp trang điểm cầu kỳ của vũ công bụng gợi ý về quá trình đào tạo phức tạp và nhiều năm luyện tập tận tụy để hoàn thiện màn trình diễn của cô.

  • The belly dancer's Raks Sharqi (a trademark of Belly Danceleft the audience spellbound, with every movement radiating fluidity, sensuality, and grace.

    Điệu múa Raks Sharqi (một đặc trưng của múa bụng) của vũ công múa bụng đã khiến khán giả mê mẩn, với từng chuyển động toát lên sự uyển chuyển, gợi cảm và duyên dáng.

  • The belly dancer's intricate finger snaps and hand movements added an extra dimension to her mesmerizing performance, leaving the audience reeling under the sheer virtuosity on display.

    Những động tác búng tay và chuyển động tay phức tạp của vũ công bụng đã tạo thêm chiều sâu cho màn trình diễn đầy mê hoặc của cô, khiến khán giả choáng ngợp trước sự điêu luyện tuyệt đối được thể hiện.

  • With her intricate costume and elaborate makeup, the belly dancer's every move was a testament to the intricate choreography and years of practice that had gone into her performance.

    Với bộ trang phục cầu kỳ và lớp trang điểm cầu kỳ, từng động tác của vũ công bụng đều là minh chứng cho vũ đạo phức tạp và nhiều năm luyện tập đã được cô thực hiện cho màn trình diễn của mình.