Definition of belly button

belly buttonnoun

rốn

/ˈbeli bʌtn//ˈbeli bʌtn/

The term "belly button" commonly used to refer to the small, usually innocuous indentation located on one's abdomen, is believed to have originated from ancient times when people believed that the human body was formed from a small being, known as a fetus, floating in the womb. According to this theory, the umbilical cord, which connected the fetus to the mother's blood supply, was attached to a small sac or sac-like structure that housed the fetus. This structure came to be known as the "navel" or "umbilicus" in Latin, which literally translates to "little naval" or "little belly." Over time, as the practice of circumcision became widespread, the unwanted remnants of the umbilical cord left behind after birth were carefully removed leaving a small but significant mark called a "belly button" or "navel." This term, which is constantly in use today, is believed to have been first recorded in the late 19th century and has since become an irrevocable part of the English language. In summary, the word "belly button" simply refers to the mark that remains after the umbilical cord is detached during the birth process, a leftover reminder of the umbilical connection we once shared with our mothers during our prenatal stay within their wombs.

namespace
Example:
  • After the baby was born, the mother gazed fascinated at her newborn's tiny belly button as it began to shrink and eventually heal on its own.

    Sau khi em bé chào đời, người mẹ đã vô cùng thích thú khi nhìn thấy rốn nhỏ xíu của đứa con mới sinh của mình bắt đầu co lại và cuối cùng tự lành lại.

  • The toddler curiously poked and prodded her own belly button, marveling at the small, navel-like shape that remained after being attached to her mother's body for so long.

    Cô bé tò mò chọc và ấn vào rốn của mình, ngạc nhiên trước hình dạng nhỏ bé giống như rốn vẫn còn tồn tại sau khi gắn bó với cơ thể mẹ trong một thời gian dài.

  • When the swimsuit competition began, the contestants proudly displayed their perfectly toned midsections, with their belly buttons serving as small but noticeable defining features.

    Khi phần thi áo tắm bắt đầu, các thí sinh tự hào khoe vòng eo săn chắc hoàn hảo, trong đó rốn là đặc điểm nhỏ nhưng nổi bật.

  • The doctor gently pressed against the patient's belly button during the surgery, using it as a reference point to guide the operation's success.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ nhẹ nhàng ấn vào rốn của bệnh nhân, coi đó là điểm tham chiếu để quyết định sự thành công của ca phẫu thuật.

  • As part of the traditional cultural practice, the newborn's belly button was ceremoniously pierced and adorned with an ornate button as the baby's first special piece of jewelry.

    Theo tập tục văn hóa truyền thống, rốn của trẻ sơ sinh được xỏ khuyên một cách trang trọng và được trang trí bằng một chiếc cúc áo tinh xảo như món đồ trang sức đặc biệt đầu tiên của em bé.

  • The diver carefully fastened his wetsuit around his belly button, ensuring it would lie flat against his stomach so as not to disturb his underwater movements.

    Người thợ lặn cẩn thận buộc bộ đồ lặn quanh rốn, đảm bảo nó nằm phẳng trên bụng để không làm ảnh hưởng đến các chuyển động dưới nước.

  • The bartender was criticized for wiping down the table after each customer, reaching for the used napkin at their belly button to avoid spreading potential germs.

    Người pha chế bị chỉ trích vì lau bàn sau mỗi khách hàng, lau khăn ăn đã qua sử dụng ở rốn của họ để tránh phát tán vi khuẩn tiềm ẩn.

  • While removing his shirt, the weightlifter flexed his abdominal muscles to show off the defined lines around his belly button, a testament to his disciplined workout routine.

    Trong khi cởi áo, vận động viên cử tạ này đã uốn cong cơ bụng để khoe những đường nét rõ ràng quanh rốn, minh chứng cho thói quen tập luyện có kỷ luật của anh.

  • The artists meticulously sketched the human body, capturing the intricate details of each navel's unique contour and texture as part of their artistic expressions.

    Các nghệ sĩ đã phác họa tỉ mỉ cơ thể con người, nắm bắt các chi tiết phức tạp của đường viền và kết cấu độc đáo của mỗi rốn như một phần trong biểu đạt nghệ thuật của họ.

  • The fashion designer incorporated the belly button in her latest swimsuit line, showcasing the feature as a flattering and beautiful point of the body.

    Nhà thiết kế thời trang đã đưa rốn vào dòng đồ bơi mới nhất của mình, tôn lên đường nét quyến rũ và đẹp đẽ của cơ thể.