Definition of bell push

bell pushnoun

đẩy chuông

/ˈbel pʊʃ//ˈbel pʊʃ/

The term "bell push" refers to a mechanism used in buildings to actuate a bell or alarm, commonly found in older structures. The name "bell push" comes from the fact that the mechanism typically includes a lever or button on a wall or ceiling that, when pressed, causes a bell or gong to ring or a siren to sound. This type of system was commonly installed in public places such as schools, churches, and train stations for safety and security purposes prior to the widespread use of modern communication technologies. The exact design and functionality of a bell push can vary widely, but the basic concept remains the same: pressing the button serves as a signal or alert to others in the area. Today, many buildings continue to utilize modified forms of bell push technology as part of their emergency notification systems.

namespace
Example:
  • After entering the elevator, the tenant pressed the bell push to call for help as the doors wouldn't close.

    Sau khi vào thang máy, người thuê nhà đã nhấn chuông để gọi trợ giúp vì cửa thang máy không đóng được.

  • The hotel guest pressed the bell push for room service and was delighted when the waiter arrived promptly.

    Vị khách của khách sạn nhấn chuông để gọi phục vụ phòng và rất vui mừng khi người phục vụ đến đúng giờ.

  • The concertgoer pressed the bell push in his seat to report a noisy neighbor, but the usher asked him to refrain from disturbing others.

    Người đi xem hòa nhạc đã nhấn chuông ở ghế ngồi của mình để báo cáo về một người hàng xóm ồn ào, nhưng người hướng dẫn đã yêu cầu anh ta không làm phiền người khác.

  • The doctor pressed the bell push in the operating room to request a medical instrument urgently.

    Bác sĩ nhấn chuông trong phòng phẫu thuật để yêu cầu dụng cụ y tế khẩn cấp.

  • The nurse pressed the bell push to summon the technician for a routine equipment check in the ICU.

    Y tá nhấn chuông để gọi kỹ thuật viên đến kiểm tra thiết bị thường quy ở phòng ICU.

  • The firefighter pressed the bell push repeatedly in the burning building to alert the emergency services.

    Người lính cứu hỏa liên tục nhấn chuông trong tòa nhà đang cháy để báo động cho lực lượng cứu hỏa.

  • The visitor pressed the bell push at the airport to ask for assistance with luggage handling.

    Du khách nhấn chuông tại sân bay để yêu cầu hỗ trợ vận chuyển hành lý.

  • The patient pressed the bell push to request medication from the nurse on his hospital bedside.

    Bệnh nhân nhấn chuông để yêu cầu y tá ở giường bệnh cấp thuốc.

  • The model pressed the bell push during the fashion show rehearsal to indicate a wardrobe malfunction.

    Người mẫu đã nhấn chuông trong buổi diễn tập trình diễn thời trang để thông báo sự cố về trang phục.

  • The parent pressed the bell push in the classroom to inform the teacher about an unscheduled pick-up of the child due to emergency reasons.

    Phụ huynh bấm chuông trong lớp học để thông báo với giáo viên về việc đón trẻ đột xuất vì lý do khẩn cấp.