Definition of bell pull

bell pullnoun

kéo chuông

/ˈbel pʊl//ˈbel pʊl/

The phrase "bell pull" originated in the 18th century, during the height of the English industrial revolution. Originally, rich homes and public buildings used bells as a way of signaling for treatment or service from servants. These bells, often installed in guest rooms or in public areas, were operated using a long cord or rope attached to a small wooden or metal cylinder called a pull. The term "bell pull" was coined to describe this device, which enabled the user to easily ring the bell by pulling the cord or lever. Today, the term "bell pull" is still used in the design and construction industries to refer to an ornamental and functional pull used to operate a bell or other device, often used in traditional and historic buildings as a period-appropriate alternative to modern push-button switches or touch screens.

namespace
Example:
  • The waiter guided us to our table and indicated the bell pull next to it, requesting us to use it if we needed anything throughout our meal.

    Người phục vụ dẫn chúng tôi đến bàn của mình và chỉ vào chiếc chuông bên cạnh, yêu cầu chúng tôi sử dụng nếu cần bất cứ thứ gì trong suốt bữa ăn.

  • The antique bell pull in the foyer added to the Victorian charm of the building, perfectly in keeping with its historic character.

    Chiếc chuông cổ ở tiền sảnh làm tăng thêm nét quyến rũ theo phong cách Victoria của tòa nhà, hoàn toàn phù hợp với tính chất lịch sử của nó.

  • Upon entering our hotel room, we couldn't fail to notice the original brass bell pull on the wall, an elegant touch from a bygone era.

    Khi bước vào phòng khách sạn, chúng tôi không thể không chú ý đến chiếc chuông đồng nguyên bản trên tường, một nét chấm phá thanh lịch từ thời xa xưa.

  • As we stepped into the luxurious suite, the art deco bell pull resembled a piece of intricate jewellery, beckoning us to summon the elevator should we desire its services.

    Khi chúng tôi bước vào phòng suite sang trọng, chiếc chuông kéo theo phong cách nghệ thuật trang trí trông giống như một món đồ trang sức tinh xảo, mời gọi chúng tôi gọi thang máy nếu muốn sử dụng dịch vụ.

  • The cozy restaurant was filled with the soft bell chimes of multiple patrons' requests being carried through to the kitchen.

    Nhà hàng ấm cúng tràn ngập tiếng chuông nhẹ nhàng báo hiệu yêu cầu của nhiều thực khách đang được chuyển đến bếp.

  • The bell pull in the auditorium glimmered in the darkness, a reassuring sign to alert us in case of an emergency.

    Tiếng chuông trong khán phòng lấp lánh trong bóng tối, một dấu hiệu cảnh báo chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.

  • At the museum, the bell pull at the entrance led us to a button that we pressed to indicate that the building was closed, ensuring the safety of the exhibits.

    Tại bảo tàng, tiếng chuông ở lối vào dẫn chúng tôi đến một nút mà chúng tôi nhấn để báo hiệu rằng tòa nhà đã đóng cửa, đảm bảo an toàn cho các hiện vật.

  • I particularly admired the chime of the bell pull as it reverberated through the narrow stairway of the old Victorian house, blending seamlessly into the architectural heritage.

    Tôi đặc biệt thích tiếng chuông ngân vang qua cầu thang hẹp của ngôi nhà cổ theo phong cách Victoria, hòa quyện hoàn hảo vào di sản kiến ​​trúc.

  • The towering skyscraper's sleek bell pull could barely match up to the impressive range of services it provided, from room service to laundry.

    Chiếc chuông kéo bóng loáng của tòa nhà chọc trời cao chót vót này khó có thể sánh được với các dịch vụ ấn tượng mà nó cung cấp, từ dịch vụ phòng đến giặt là.

  • The historic hotel's rusty bell pull had a new lease of life after being beautifully restored, a testament to the meticulous conservation efforts of the building's dedicated custodians.

    Chiếc chuông rỉ sét của khách sạn lịch sử đã có một sức sống mới sau khi được phục hồi tuyệt đẹp, minh chứng cho những nỗ lực bảo tồn tỉ mỉ của những người quản lý tận tụy của tòa nhà.