Definition of believe of

believe ofphrasal verb

tin tưởng của

////

The term "believe of" originated in Old English as "beleoban" (a fusion of the words "be" meaning "in," and "leoban" meaning "to hold dear, love, or treasure"). It was used to express the idea of holding something dear or valuable, often indicating a personal belief or opinion rather than a fact or truth. The middle English period (around the 12th century) saw the emergence of "ba(w)elen" which developed into "belesse" in Early Modern English (16th century). "Belesse" took on a more religious connotation, closely linked to the term "believe," which itself comes from the Middle English word "beliven." The phrase "believe of" gained popularity during the 19th century, particularly in American English, as a way to express an individual's beliefs and perspectives. It was commonly used in religious contexts and became associated with faith and conviction, indicating that something was believed to be true, valuable, or important by someone. Today, "believe of" is a commonly used phrase in both American and British English, primarily conveying an individual's personal viewpoint or opinion about a matter. Its use is most common in journalism, academia, and other areas where objectivity and accuracy are valued. However, some grammar experts argue that it can be misleading and unnecessary, preferring instead to use "believes" or "opines" as more straightforward alternatives.

namespace
Example:
  • I believe that hard work always pays off.

    Tôi tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ luôn được đền đáp.

  • Despite the evidence, some people still choose to believe in conspiracy theories.

    Bất chấp bằng chứng, một số người vẫn chọn tin vào các thuyết âm mưu.

  • She believes that traveling broadens the mind.

    Cô ấy tin rằng du lịch giúp mở mang trí tuệ.

  • The athlete's belief in himself helped him win the championship.

    Niềm tin vào bản thân của vận động viên đã giúp anh giành chức vô địch.

  • The manufacturer's belief in the safety of their product has been questioned by consumers.

    Niềm tin của nhà sản xuất vào sự an toàn của sản phẩm đã bị người tiêu dùng đặt câu hỏi.

  • He knew deep down that his girlfriend loved him, and this belief gave him the strength to confront her.

    Trong sâu thẳm, anh biết bạn gái mình yêu anh, và niềm tin này đã cho anh sức mạnh để đối mặt với cô.

  • The team's belief in their coach's tactics led to their victory.

    Niềm tin của đội vào chiến thuật của huấn luyện viên đã dẫn đến chiến thắng.

  • She believes that everything happens for a reason.

    Cô ấy tin rằng mọi việc xảy ra đều có lý do.

  • The scientist's belief in the power of experimentation led to a groundbreaking discovery.

    Niềm tin của nhà khoa học vào sức mạnh của thử nghiệm đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.

  • Although his belief in his political party's agenda has wavered, he's still a staunch supporter.

    Mặc dù niềm tin của ông vào chương trình nghị sự của đảng chính trị của mình đã dao động, ông vẫn là người ủng hộ trung thành.