Definition of beige

beigeadjective

be

/beɪʒ//beɪʒ/

The word "beige" has a rich history! Originating from the French language, "beige" is derived from the Old Provençal word "beis," meaning "white" or "flea-colored." In the 13th century, the word referred to a light brown or tan color, reminiscent of the color of wool or goat hair. Over time, the meaning of "beige" expanded to include a range of pale, neutral shades, often used to describe fabric, clothing, and interior design. By the 19th century, the term was commonly used in English to describe a dull, lackluster color. Today, "beige" is often associated with a muted, uninspiring tone, but in its early days, it was a more nuanced and descriptive term for a specific range of colors. Whether you think beige is boring or beautiful, its history is certainly fascinating! Would you like to know more about language evolution or interior design trends?

Summary
type danh từ
meaningvải len mộc
meaningmàu be
namespace
Example:
  • The waiting room at the doctor's office was decorated in soothing beige tones, helping to ease any anxious patients.

    Phòng chờ tại phòng khám bác sĩ được trang trí bằng tông màu be dịu nhẹ, giúp xoa dịu bất kỳ bệnh nhân nào đang lo lắng.

  • The beige carpet in the living room blended seamlessly with the cream-colored sofas, creating a cohesive and calming space.

    Tấm thảm màu be trong phòng khách kết hợp hoàn hảo với ghế sofa màu kem, tạo nên một không gian gắn kết và yên tĩnh.

  • The model wore a beige shirt and matching trousers, creating a simple yet sophisticated look.

    Người mẫu mặc áo sơ mi màu be và quần dài cùng tông, tạo nên vẻ ngoài đơn giản nhưng tinh tế.

  • The airplane cabin was painted a soft beige, providing a soothing and relaxing environment for passengers.

    Khoang máy bay được sơn màu be nhẹ nhàng, mang đến không gian dễ chịu và thư giãn cho hành khách.

  • The beige walls of the nursery created a peaceful and calming atmosphere, perfect for newborn babies.

    Những bức tường màu be của phòng trẻ tạo nên bầu không khí yên bình và thư giãn, hoàn hảo cho trẻ sơ sinh.

  • The beige cover on the laptop blended in well with the wooden desk, creating a sleek and minimalist workspace.

    Vỏ máy tính xách tay màu be hòa hợp với bàn gỗ, tạo nên không gian làm việc tối giản và đẹp mắt.

  • The beige kitchen tiles matched seamlessly with the wooden cabinets and stainless steel appliances, creating a modern and functional space.

    Gạch ốp bếp màu be kết hợp hài hòa với tủ gỗ và đồ dùng bằng thép không gỉ, tạo nên không gian hiện đại và tiện dụng.

  • The beige jackets worn by the chess players at the tournament helped to minimize distractions, allowing them to focus on the game.

    Những chiếc áo khoác màu be mà các kỳ thủ cờ vua mặc trong giải đấu giúp giảm thiểu sự mất tập trung, cho phép họ tập trung vào trò chơi.

  • The beige carpets in the hospital helped to reduce the risk of infection in high-traffic areas.

    Thảm màu be trong bệnh viện giúp giảm nguy cơ lây nhiễm ở những khu vực có nhiều người qua lại.

  • The beige lighting fixtures added a soft, diffused light to the room, creating a warm and inviting atmosphere.

    Đèn chiếu sáng màu be mang đến ánh sáng dịu nhẹ, khuếch tán cho căn phòng, tạo nên bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.

Related words and phrases

All matches