Definition of beholder

beholdernoun

người xem

/bɪˈhəʊldə(r)//bɪˈhəʊldər/

The word "beholder" originated in Middle English, around the 14th century. It comes from the Old French word "bailer," which meant "one who sees or perceives." The French word "bailer" is, in turn, derived from the Latin word "videre," which meant "to see." In Middle English, the word "beholder" was spelled as "beholde" and meant "someone who observes." It was typically used to describe a person who looks upon or witnesses an event or scene. Over time, the spelling and pronunciation of the word "beholder" have undergone some changes. In Early Modern English, around the 15th century, the word was often spelled as "beholde" and pronounced with the stress on the second syllable. By the 17th and 18th centuries, the spelling had changed to "beholder," and the word was usually pronounced with the stress on the first syllable. The meaning of the word "beholder" has also evolved over time. In the Early Modern English period, the word was still primarily used to describe a person who sees or perceives something. However, in later centuries, it began to take on a more poetic and metaphorical meaning, describing someone who contemplates or considers something deeply or philosophically. Today, the word "beholder" is still occasionally used in literature and poetry to suggest a contemplative or reflective state of mind. However, it is not a commonly used word in everyday language.

Summary
type danh từ
meaningngười xem, người ngắm; khán giả
meaningngười chứng kiến, người được mục kích
namespace
Example:
  • The enigmatic carving on the temple wall seemed to hold a secret for the beholder to uncover.

    Những hình chạm khắc bí ẩn trên tường ngôi đền dường như ẩn chứa một bí mật mà người xem cần khám phá.

  • As the beholder gazed into the crystal ball, they saw visions of the future unfold before their eyes.

    Khi người xem nhìn vào quả cầu pha lê, họ thấy những viễn cảnh về tương lai hiện ra trước mắt họ.

  • The beholder couldn't help but be captivated by the intricate details of the painting, as if they could step into the scene and become a part of it.

    Người xem không thể không bị cuốn hút bởi những chi tiết phức tạp của bức tranh, như thể họ có thể bước vào khung cảnh đó và trở thành một phần của nó.

  • The beholder was fascinated by the intricate patterns and textures found in the bejeweled necklace, each facet sparkling in the light.

    Người xem bị mê hoặc bởi những họa tiết và kết cấu phức tạp trên chiếc vòng cổ đính đá quý, mỗi mặt đều lấp lánh dưới ánh sáng.

  • From the helm of the ship, the beholder looked out at the vast expanse of the sea, the rolling waves seemingly endless as far as the eye could see.

    Từ vị trí lái tàu, người xem có thể nhìn ra không gian bao la của biển cả, những con sóng nhấp nhô dường như vô tận trải dài đến tận chân trời.

  • As the sun descended below the horizon, the beholder watched in awe as the sky was transformed into a breathtaking canvas of reds, oranges, and yellows.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, người xem vô cùng kinh ngạc khi thấy bầu trời chuyển mình thành một bức tranh tuyệt đẹp với những sắc đỏ, cam và vàng.

  • The beholder was mesmerized by the delicate dance of the butterfly as it fluttered about the garden, each movement graceful and effortless.

    Người xem như bị mê hoặc bởi điệu nhảy tinh tế của chú bướm khi nó bay lượn khắp khu vườn, mỗi chuyển động đều duyên dáng và nhẹ nhàng.

  • The beholder marveled at the deftness of the concert pianist's fingers as they danced across the keys, producing music both haunting and beautiful.

    Người xem kinh ngạc trước sự khéo léo của những ngón tay người nghệ sĩ dương cầm khi họ nhảy múa trên các phím đàn, tạo nên thứ âm nhạc vừa ám ảnh vừa đẹp đẽ.

  • From the window, the beholder watched as the world went about its business below, a tapestry of activity that they could both observe and be a part of.

    Từ cửa sổ, người xem có thể quan sát thế giới diễn ra mọi hoạt động bên dưới, một bức tranh hoạt động mà họ có thể vừa quan sát vừa tham gia.

  • As the beholder gazed at the portrait, they couldn't help but feel as if the subject's gaze was directed straight at them, as if inviting them into a world just beyond their reach.

    Khi người xem nhìn vào bức chân dung, họ không khỏi cảm thấy như thể ánh mắt của nhân vật đang hướng thẳng về phía họ, như thể đang mời họ bước vào một thế giới nằm ngoài tầm với của họ.

Idioms

beauty is in the eye of the beholder
(saying)people all have different ideas about what is beautiful