Definition of beggar

beggarnoun

Bắt đầu

/ˈbeɡə(r)//ˈbeɡər/

The word "beggar" has a rich history dating back to the 13th century. It originated from the Old Norse word "bæggar", meaning "to move the mouth" or "to beg". This Norse term was likely derived from the Proto-Germanic word "*bagiz", which means "to move the mouth" or "to speak". During the Middle English period (circa 1100-1500), the word "beggar" evolved from the Old English word "beccian", meaning "to beg". The term initially referred to anyone who begged or petitioned for something, not just those who were poverty-stricken. Over time, the meaning of "beggar" narrowed to specifically denote a person who asks for alms or charity due to poverty or need. Today, the word is widely used to describe individuals who beg on the streets, in public places, or online. Despite its nuanced evolution, the core concept of "beggar" remains rooted in the idea of asking for assistance or charity.

Summary
type danh từ
meaningngười ăn mày, người ăn xin
meaning(thông tục) gã, thằng, thằng cha
exampleyou little beggar!: a, thằng ranh con
meaning(xem) know
type ngoại động từ
meaninglàm nghèo đi, làm khánh kiệt
meaning(nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực
exampleyou little beggar!: a, thằng ranh con
meaning(xem) description
namespace

a person who lives by asking people for money or food

một người sống bằng cách xin tiền hoặc thức ăn của người khác

Example:
  • beggars sleeping on the pavement

    người ăn xin ngủ trên vỉa hè

  • The man with tattered clothes and a sign asking for spare change was a true beggar.

    Người đàn ông với bộ quần áo rách rưới và tấm biển xin tiền lẻ là một người ăn xin thực sự.

  • The beggar sat beside the busy street, hoping for some kindness from the passing pedestrians.

    Người ăn xin ngồi bên cạnh con phố đông đúc, hy vọng nhận được lòng tốt từ những người đi bộ ngang qua.

  • The children's eyes were large and pleading, as they begged for just a morsel of food.

    Đôi mắt của những đứa trẻ mở to và đầy vẻ cầu xin, chúng chỉ cần xin một miếng thức ăn.

  • The unfortunate soul begged for mercy, but the judge had no forgiveness to offer.

    Linh hồn bất hạnh đó đã cầu xin lòng thương xót, nhưng vị thẩm phán không hề tha thứ.

used with an adjective to describe somebody in a particular way

được sử dụng với một tính từ để mô tả ai đó theo một cách cụ thể

Example:
  • Aren't you dressed yet, you lazy beggar?

    Cậu vẫn chưa mặc quần áo à, đồ ăn xin lười biếng?

Idioms

beggars can’t be choosers
(saying)people say beggars can’t be choosers when there is no choice and somebody must be satisfied with what is available
if wishes were horses, beggars would/might ride
(saying)wishing for something does not make it happen