Definition of beef up

beef upphrasal verb

tăng cường

////

The expression "beef up" originally referred to the practice of fattening up cattle before selling them for meat. This was achieved by providing them with richer food, such as grains and oats, in order to increase their weight and improve their value. The term "beef up" started to be used in a figurative sense, although its origin is unclear. Some believe it gained popularity during World War II, when soldiers would say "beef up" to mean "to strengthen" or "to prepare for action". The idea was to prepare oneself physically and mentally for the challenges ahead. Others suggest that the expression originated during the 1950s, following the release of a popular bulking powder called "Beefmate". This product was designed to help individuals put on weight and muscle mass, and it may have contributed to the use of the term "beef up" in a more general sense of building up one's strength or abilities. Whatever its origins, "beef up" is now a common expression used in a variety of contexts to mean "to strengthen" or "to improve". Whether it's in reference to a project, a workout, or one's own abilities, the expression suggests a need to increase one's resources, resources that, in an agricultural context, would be in the form of additional beef.

namespace
Example:
  • The company decided to beef up its marketing strategy to attract more customers.

    Công ty quyết định tăng cường chiến lược tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn.

  • The fitness instructor told her client to beef up her workouts if she wanted to achieve her weight loss goals.

    Huấn luyện viên thể hình đã nói với khách hàng của mình rằng cô ấy phải tăng cường tập luyện nếu muốn đạt được mục tiêu giảm cân.

  • To improve its cybersecurity measures, the organization decided to beef up its IT department.

    Để cải thiện các biện pháp an ninh mạng, tổ chức đã quyết định tăng cường bộ phận CNTT.

  • The defense minister announced plans to beef up the country's military defenses in response to increasing border tensions.

    Bộ trưởng Quốc phòng đã công bố kế hoạch tăng cường khả năng phòng thủ quân sự của đất nước để ứng phó với căng thẳng gia tăng ở biên giới.

  • The athlete realized she needed to beef up her training regimen if she wanted to stand a chance in the upcoming Olympics.

    Vận động viên này nhận ra rằng cô cần phải tăng cường chế độ tập luyện nếu muốn có cơ hội tham gia Thế vận hội sắp tới.

  • After a string of burglaries, the neighborhood watch group decided to beef up its patrols.

    Sau một loạt vụ trộm cắp, nhóm tuần tra khu phố đã quyết định tăng cường tuần tra.

  • The teacher encouraged her students to beef up their study habits if they wanted to succeed in their exams.

    Cô giáo khuyến khích học sinh của mình tăng cường thói quen học tập nếu muốn đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

  • The football coach told his team to beef up their stamina if they wanted to make it to the finals.

    Huấn luyện viên bóng đá đã nói với đội của mình rằng họ phải tăng cường sức bền nếu muốn vào chung kết.

  • The CEO stated that the company would beef up its research and development department to remain ahead of its competitors.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ tăng cường bộ phận nghiên cứu và phát triển để luôn dẫn đầu so với các đối thủ cạnh tranh.

  • To grow the company, the founder committed to beefing up its branding and advertising efforts.

    Để phát triển công ty, người sáng lập đã cam kết tăng cường nỗ lực xây dựng thương hiệu và quảng cáo.