giờ đi ngủ, giờ ngủ
/ˈbɛdtʌɪm/"Bedtime" is a relatively modern word, arising in the 16th century. It combines the Old English word "bed" with "time," which itself has roots in the Proto-Indo-European word "tekm." This combination reflects the simple yet crucial concept of the time dedicated to going to bed, a practice that has existed throughout human history. While the specific time of bedtime has varied across cultures and eras, the concept of a designated time for rest has been a constant, giving rise to the straightforward and enduring word "bedtime."
Thói quen trước khi đi ngủ của Sarah thường bao gồm tắm rửa, kể chuyện và chui vào giường với con thú nhồi bông yêu thích.
Để đảm bảo có một giấc ngủ ngon, Emily cố gắng thư giãn bằng cách làm mờ đèn, tắt các thiết bị điện tử và thư giãn trên giường với một tách trà hoa cúc.
Sau khi dành cả buổi tối để chơi trò chơi điện tử, Jake miễn cưỡng đi ngủ, lê chân và rên rỉ suốt dọc đường.
Tiếng dế kêu và tiếng lá xào xạc trong gió ru Olivia vào giấc ngủ khi cô nằm trên giường, cảm thấy biết ơn sự yên bình của thị trấn nhỏ nơi cô đang sống.
Trước khi chìm vào giấc ngủ, Tom thực hành các kỹ thuật thở sâu và thiền để làm dịu tâm trí và xoa dịu những suy nghĩ hỗn loạn.
Như một phần trong nghi thức trước khi đi ngủ, Maria đọc to cho các con nghe, chỉ vào từng từ và khuyến khích chúng theo dõi.
Khi Maria dỗ các con đi ngủ, cô dành cho chúng những lời động viên và những cái ôm trìu mến, đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ đều an toàn, được bảo vệ và sẵn sàng đối mặt với thế giới vào ngày hôm sau.
Khi Sophia không thể ngủ được vì mất ngủ, cô ấy sẽ thực hành các bài tập hình dung giúp bình tĩnh, hình dung ra một bãi biển yên bình hoặc một khu rừng thanh bình trong tâm trí.
Với vai trò là người mẹ của đứa cháu trai khiếm thính, Ana đọc những câu chuyện trước khi đi ngủ một cách có hệ thống để giúp cháu xây dựng vốn từ vựng và có một giấc ngủ ngon hơn.
Sau khi rửa bát và lau dọn xong, Susan leo lên giường trong bộ đồ ngủ thoải mái và chìm vào sự ấm áp, dễ chịu của chiếc chăn ấm áp, hấp dẫn.