Definition of bedside table

bedside tablenoun

bàn đầu giường

/ˌbedsaɪd ˈteɪbl//ˌbedsaɪd ˈteɪbl/

The term "bedside table" originated in the late 19th century. Prior to this, people placed items such as books, lamps, and water jugs directly on the floor or the side of the bed. These items were often made of materials like wood, stone, or earthenware and lined the walls of the bedroom, forming a sort of makeshift shelf just behind the headboard. In the late 1800s, furniture designers began creating a small table that could be placed next to the bed for convenience. Initially called "night stands," these tables were smaller than traditional bedroom furniture and had a simple design, often made of wood with a single drawer or shelf. As they became more popular, manufacturers started making them in a variety of materials, including glass, metal, and plastic, to match different decor styles. The name "bedside table" became the commonly used term in the mid-20th century, as it better conveyed the function and purpose of the furniture piece. Today, bedside tables are a necessary element in many bedrooms, serving as both a practical and decorative item that complements the overall design of the room.

namespace
Example:
  • The author's nightstand was covered in piles of books and empty water bottles, indicating a restless night's sleep.

    Tủ đầu giường của tác giả chất đầy sách và chai nước rỗng, cho thấy một đêm mất ngủ.

  • The clock on the bedside table read 3:00 AM as the protagonist fumbled for her glasses and groggily checked the time.

    Chiếc đồng hồ trên bàn cạnh giường chỉ 3:00 sáng khi nhân vật chính loay hoay tìm kính và kiểm tra thời gian một cách uể oải.

  • She reached out to her bedside table and grabbed her prescription medication, carefully following the instructions to ease her racing heart.

    Cô với tay tới tủ đầu giường và lấy đơn thuốc, cẩn thận làm theo hướng dẫn để làm dịu cơn tim đập nhanh.

  • The couple's bedside table was decorated with small photos of their wedding day, reminding them of their happy memories.

    Bàn cạnh giường ngủ của cặp đôi được trang trí bằng những bức ảnh nhỏ về ngày cưới của họ, gợi nhớ cho họ về những kỷ niệm hạnh phúc.

  • The scientist's bedside table was scattered with half-empty containers of test tubes and vials, a clear sign of his late-night experiments.

    Chiếc bàn cạnh giường của nhà khoa học này ngổn ngang những ống nghiệm và lọ đựng còn một nửa, dấu hiệu rõ ràng cho những thí nghiệm diễn ra vào đêm khuya của ông.

  • As she watched the news on the bedside table's built-in television, the patient wondered if tomorrow would bring better or worse health for her.

    Khi xem tin tức trên chiếc tivi gắn tường ở đầu giường, bệnh nhân tự hỏi liệu ngày mai sức khỏe của bà sẽ tốt hơn hay tệ hơn.

  • The therapist's bedside table held a small notepad and pen, ready for jotting down any insights during the night.

    Bàn cạnh giường của nhà trị liệu có một cuốn sổ tay nhỏ và một cây bút, sẵn sàng ghi lại bất kỳ ý tưởng nào trong đêm.

  • The parent's bedside table was stocked with bottles of milk and teething rings, as they prepared for the nightly feeds of their infant.

    Bàn cạnh giường của cha mẹ trẻ được chất đầy bình sữa và vòng ngậm nướu khi họ chuẩn bị cho bữa ăn đêm của đứa con sơ sinh.

  • The musician's bedside table held a well-worn guitar and sheet music, ready for a late-night jam session.

    Chiếc bàn cạnh giường của người nhạc sĩ có một cây đàn guitar cũ kỹ và bản nhạc, sẵn sàng cho một buổi biểu diễn đêm khuya.

  • The artist's bedside table was filled with paints and brushes, as she worked on her latest masterpiece in the dim light of the bedside lamp.

    Chiếc bàn cạnh giường của nữ nghệ sĩ chất đầy sơn và cọ khi cô đang hoàn thiện kiệt tác mới nhất của mình dưới ánh sáng mờ ảo của chiếc đèn ngủ.