Definition of bed linen

bed linennoun

khăn trải giường

/ˈbed lɪnɪn//ˈbed lɪnɪn/

The origin of the word "bed linen" can be traced back to Old English, a language spoken in England between the 5th and 11th centuries. In Old English, the term for bed linens was "beddynge," which was composed of two words: "bedd" which meant bed, and "dynne" which meant linen or cotton. The term "beddynge" evolved over time, and during the Middle English period (1100-1476), the word "bedlynyn" was used to refer to sheets and other bed linens. Later in the 16th century, the term was shortened to "beddynge" again, before finally being simplified to "bed linen" in modern English. The word "linen" itself comes from the Old English word "lenigne," which meant flax, the plant used to make linen fabric. As linen was commonly used to make bed linens in the past, the term "bed linen" has come to specifically refer to sheets, pillowcases, duvet covers, and other fabrics used to dress beds. Today, "bed linen" is still widely used in English-speaking countries, particularly in the context of high-end bedding and luxury linens. Its origins in Old English highlight the long history of in-home textile production in Western culture, and how those traditions have evolved over time.

namespace
Example:
  • I'm in need of some fresh bed linen as my current sheets have become threadbare and stained.

    Tôi cần một số bộ khăn trải giường mới vì ga trải giường hiện tại của tôi đã cũ và có nhiều vết bẩn.

  • She meticulously changes the bed linen every week, ensuring that her bedroom always smells fresh and clean.

    Cô ấy tỉ mỉ thay ga trải giường mỗi tuần, đảm bảo phòng ngủ luôn có mùi thơm mát và sạch sẽ.

  • The hotel provided soft and luxurious bed linen, adding an extra layer of comfort to my stay.

    Khách sạn cung cấp bộ khăn trải giường mềm mại và sang trọng, giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn trong kỳ nghỉ của mình.

  • When packing for my vacation, I made sure to include my favorite bed linen to make sure I slept as well as I do at home.

    Khi đóng gói hành lý cho kỳ nghỉ, tôi đảm bảo mang theo bộ khăn trải giường yêu thích của mình để đảm bảo tôi ngủ ngon như ở nhà.

  • I get all of my bed linen from an eco-friendly brand that produces organic and sustainable products.

    Tôi mua toàn bộ đồ giường từ một thương hiệu thân thiện với môi trường, sản xuất các sản phẩm hữu cơ và bền vững.

  • The first thing she did when moving into her new apartment was purchase a full set of bed linen to transform her bedroom into a cozy retreat.

    Điều đầu tiên cô ấy làm khi chuyển đến căn hộ mới là mua một bộ ga trải giường đầy đủ để biến phòng ngủ thành nơi nghỉ ngơi ấm cúng.

  • During the summer months, she changes to light and breathable bed linen to keep her body cool at night.

    Vào những tháng mùa hè, cô ấy chuyển sang dùng bộ khăn trải giường nhẹ và thoáng khí để giữ cơ thể mát mẻ vào ban đêm.

  • When guests stayed over, she made sure to provide them with crisp and inviting bed linen to ensure they slept well.

    Khi khách ở lại qua đêm, cô đảm bảo cung cấp cho họ bộ khăn trải giường sạch sẽ và hấp dẫn để đảm bảo họ ngủ ngon.

  • The hotel's bed linen was surprisingly thin and light, making her feel as though she was sleeping on a cloud.

    Bộ khăn trải giường của khách sạn mỏng và nhẹ đến ngạc nhiên, khiến cô có cảm giác như đang ngủ trên mây.

  • She bought a larger set of bed linen to accommodate her growing family, ensuring that everyone had a comfortable night's sleep.

    Cô đã mua một bộ khăn trải giường lớn hơn để đáp ứng nhu cầu của gia đình ngày một đông đúc, đảm bảo mọi người đều có một đêm ngủ thoải mái.