Definition of beaver

beavernoun

hải ly

/ˈbiːvə(r)//ˈbiːvər/

The word "beaver" comes from the Old English word "bāber," which meant "b심ber." This etymology is linked to the beaver's keen ability to construct dams and lodges from tree branches and mud, forming large ponds and hiding places in forested areas. The word's reinforced meaning evolved to refer specifically to the semi-aquatic rodent we know today, Castor canadensis, which is native to North America. The beaver's impressive engineering skills and valuable fur served as critical resources for early European explorers, leading to significant trade and commerce. The term "beaver" has since expanded to apply to related species in Eurasia, as well as to products made from beaver fur, such as coats, hats, and supplementary pelts for later commercial use.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con hải ly
meaningbộ lông hải ly
meaningmũ làm bằng lông hải ly
type danh từ
meaninglưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
meaning(từ lóng) bộ râu quai nón
meaning(từ lóng) người râu xồm
namespace

an animal with a wide flat tail and strong teeth. Beavers live in water and on land and can build dams (= barriers across rivers), made of pieces of wood and mud. The beaver is an official symbol of Canada.

một loài động vật có đuôi phẳng rộng và răng chắc khỏe. Hải ly sống ở dưới nước và trên cạn và có thể xây đập (= rào chắn ngang sông), làm bằng các mảnh gỗ và bùn. Hải ly là biểu tượng chính thức của Canada.

Related words and phrases

the fur of the beaver, used in making hats and clothes

lông của hải ly, được dùng để làm mũ và quần áo

the area around a woman’s sex organs

khu vực xung quanh cơ quan sinh dục của phụ nữ