Definition of beast

beastnoun

quái thú

/biːst//biːst/

The word "beast" has its roots in the Old English language, where it was spelled as "bēast" or "bes(t)". It derived from the Germanic word "*b�зан-*", which referred to any merely sensuous or animalistic aspect of human nature. In Old English, "bēast" had a broader meaning than its modern usage. It was applied to animals, both wild and domesticated, as well as to humans in their brutish or base natures. For example, the Old English tale "Beowulf" uses "bēost" to describe both ferocious beasts like the monstrous Grendel and unpleasant traits such as greed or jealousy in human characters. The Middle English period (1100-1485) saw the "b" in "beast" being pronounced as a "v" sound due to a linguistic shift known as the Great Vowel Shift. This created the variant form "beest" which was still in use in Early Modern English. In Early Modern English, the concept of a person being called a beast for their brutish or inhumane behavior became more common. By Shakespeare's time, plays like "King Lear" and "A Winter's Tale" featured characters being called beasts as insults, as well as in reference to their animalistic natures. Today, the meaning of the word "beast" has narrowed down to primarily refer to wild or fierce animals, especially ones that are not domesticated or easily tamed, in contrast with its earlier connotation of ill-natured traits in humans.

Summary
type danh từ
meaningthú vật, súc vật
examplebeast of prey: thú săn mồi
meaning(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
meaningngười hung bạo
namespace

an animal, especially one that is large or dangerous, or one that is unusual

một con vật, đặc biệt là một con vật lớn hoặc nguy hiểm, hoặc một con vật không bình thường

Example:
  • wild/savage/ferocious beasts

    con thú hoang dã/man rợ/hung dữ

  • mythical beasts such as unicorns and dragons

    những con thú thần thoại như kỳ lân và rồng

Extra examples:
  • Savage beasts once roamed these forests.

    Những con thú man rợ từng lang thang trong những khu rừng này.

  • He was ripped apart by wild beasts in the forest.

    Anh ta bị dã thú trong rừng xé xác.

  • The princess came face-to-face with a hideous beast.

    Công chúa phải đối mặt với một con quái vật gớm ghiếc.

  • They found the fossilized skeletons of prehistoric beasts.

    Họ tìm thấy bộ xương hóa thạch của những con thú thời tiền sử.

a person who is cruel and whose behaviour shows a lack of control

một người tàn nhẫn và có hành vi cho thấy sự thiếu kiểm soát

Example:
  • The beast in her wanted to destroy his house.

    Con thú trong cô muốn phá hủy ngôi nhà của anh.

Extra examples:
  • You filthy beast!

    Đồ súc vật bẩn thỉu!

  • Somehow she brought out the beast in him.

    Bằng cách nào đó, cô đã đánh thức bản năng hoang dã trong anh.

  • Local people live in fear of this unknown sex beast.

    Người dân địa phương sống trong nỗi sợ hãi trước loài thú tình dục vô danh này.

Related words and phrases

an unpleasant person or thing

một người hoặc vật khó chịu

Example:
  • The maths exam was a real beast.

    Kỳ thi toán thực sự là một con thú.

a thing of a particular kind

một thứ thuộc loại đặc biệt

Example:
  • His new guitar is a very expensive beast.

    Cây đàn guitar mới của anh ấy là một con thú rất đắt tiền.

Related words and phrases