có râu
/ˈbɪədɪd//ˈbɪrdɪd/The word "bearded" has its roots in Old English and Germanic languages. The term is derived from the verb "bēard", which means "to grow or bear hair on the chin". This verb is related to the Proto-Germanic word "*buriz", which is also the source of the Modern English word "berry". In Old English, the word "beard" referred specifically to the hair on the chin and cheeks of a man, which was considered a symbol of wisdom, dignity, and masculinity. In Middle English (circa 1100-1500), the adjective "bearded" emerged to describe a person with a beard. The word has remained relatively unchanged and continues to be used in Modern English to describe a person with facial hair.
Nhà thám hiểm, với bộ râu dài màu xám, trông giống hệt một nhà hiền triết có râu.
Ông nội tôi, người đã để râu từ khi còn ở độ tuổi đôi mươi, là một người đàn ông rất đàn ông.
Nam diễn viên trông không ổn lắm khi mới cạo râu.
Anh chàng hipster trong đám đông nổi bật với khuôn mặt đầy đặn và râu rậm.
Anh trai tôi, với bộ râu dê được cắt tỉa gọn gàng, là hiện thân của sự tinh tế khi để râu.
Người kiểm lâm, với cằm rậm và bộ ria mép kéo dài tới tận chân trời, toát lên vẻ mạnh mẽ và dày dạn kinh nghiệm.
Người nghệ sĩ, với khuôn mặt được trang điểm bằng bộ râu xoắn phức tạp, thực sự là bậc thầy trong nghề của mình.
Bộ râu dày và rối của tên cướp biển hoang dã như vùng biển mà hắn đã cướp bóc.
Người lái xe máy, với bộ râu xám rậm rạp, dường như thể hiện bản chất truyền thống của những người đi xe máy.
Bộ râu dài và dày của phù thủy vung vẩy xung quanh ông khi ông niệm những câu thần chú, một biểu tượng thực sự của sự huyền bí và trí tuệ.
All matches