- The grizzly bear lumbered through the forest in search of food.
Con gấu xám lê bước qua khu rừng để tìm kiếm thức ăn.
- The mother bear lovingly cradled her cubs in her furry arms.
Gấu mẹ âu yếm ôm đàn con vào lòng trong vòng tay đầy lông của mình.
- The black bear foraged for berries and nuts among the trees.
Gấu đen tìm kiếm quả mọng và hạt giữa các tán cây.
- The polar bear swam through the icy waters of the Arctic in search of prey.
Gấu Bắc Cực bơi qua vùng nước băng giá của Bắc Cực để tìm kiếm con mồi.
- The bear cub played and frolicked in the grassy meadow.
Chú gấu con chơi đùa và nô đùa trên đồng cỏ.
- The brown bear lumbered towards the picnic area, startling a group of hikers.
Con gấu nâu nặng nề tiến về phía khu vực dã ngoại, khiến một nhóm người đi bộ đường dài giật mình.
- The adult bear taught her young how to hunt for food in the woods.
Con gấu trưởng thành dạy đàn con cách săn mồi trong rừng.
- The brown bear left her distinctive paw prints in the mud near the lake.
Con gấu nâu đã để lại dấu chân đặc trưng của mình trên bùn gần hồ.
- The grizzly bear snuggled her cubs tightly to keep them warm during the winter.
Gấu xám quấn chặt đàn con của mình để giữ ấm cho chúng trong mùa đông.
- The bear family made their home in the dense undergrowth of the forest.
Gia đình gấu sống trong bụi rậm rạp của khu rừng.