Definition of bay leaf

bay leafnoun

lá nguyệt quế

/ˈbeɪ liːf//ˈbeɪ liːf/

The word "bay leaf" originates from the ancient Greek word "daphne," which referred to a type of laurel tree. In Greek mythology, Daphne was a nymph who was turned into a laurel tree by the god Apollo to escape his advances. The leaves of this tree, which were once used as a symbol of victory and honor in ancient Greece, were also used as a flavoring agent in cooking. The Greeks called these leaves "daphnes krasos," which translates to "laurel olives." The Romans later adopted this custom and called the leaves "laurus nobilis" or "noble laurel." The word "bay" in "bay leaf" originated from the Old French word "poivre," which meant "pepper." During medieval times, when spices were expensive, cooks would often substitute bay leaves for pepper in their dishes, and the leaves came to be known as "poivre," or "pepper leaves." In modern times, the leaves are still used as a flavoring agent in cooking, particularly in Mediterranean, Middle Eastern, and Southeast Asian cuisines. While they are commonly referred to as "bay leaves," they are not true leaves of the bay tree but rather the dried leaves of other trees in the laurel family.

namespace
Example:
  • I added a couple of bay leaves to the pot while cooking the stew for added flavor.

    Tôi thêm vài lá nguyệt quế vào nồi trong khi nấu món hầm để tăng thêm hương vị.

  • The bay leaves in the soup added a subtle, earthy aroma that tickled my senses.

    Lá nguyệt quế trong súp mang đến hương thơm thoang thoảng, thoang thoảng của đất, đánh thức các giác quan của tôi.

  • Remember to remove the bay leaves before serving, as they are not edible.

    Nhớ loại bỏ lá nguyệt quế trước khi dùng vì chúng không ăn được.

  • Bay leaves are commonly used in Mediterranean and Middle Eastern cuisines to impart their unique aroma to dishes.

    Lá nguyệt quế thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông để mang lại hương thơm độc đáo cho các món ăn.

  • The bay leaves in the baked ham were the secret to its savory taste.

    Lá nguyệt quế trong món giăm bông nướng chính là bí quyết tạo nên hương vị thơm ngon của món ăn.

  • The bay leaves were the perfect herb to complement the other spices in the chili.

    Lá nguyệt quế là loại thảo mộc hoàn hảo để bổ sung cho các loại gia vị khác trong món ớt.

  • Bay leaves are high in antioxidants and have been used for their medicinal properties for centuries in traditional medicine.

    Lá nguyệt quế có hàm lượng chất chống oxy hóa cao và đã được sử dụng trong y học cổ truyền vì đặc tính chữa bệnh của nó trong nhiều thế kỷ.

  • The pungent aroma of bay leaves mingled with the aromatic spices, creating a delectable scent in the kitchen.

    Mùi thơm nồng của lá nguyệt quế hòa quyện với các loại gia vị thơm, tạo nên một mùi hương hấp dẫn trong bếp.

  • Bay leaves are a versatile herb that can be used in soups, stews, and sauces to add flavor and aroma.

    Lá nguyệt quế là một loại thảo mộc đa năng có thể được sử dụng trong súp, món hầm và nước sốt để tăng thêm hương vị và mùi thơm.

  • The bay leaves in the pot roast gave it a savory, herbaceous flavor that left the guests asking for seconds.

    Lá nguyệt quế trong món thịt bò hầm mang lại cho món ăn hương vị thơm ngon, hấp dẫn khiến thực khách muốn ăn thêm.