the average score of a batter, which is the number of runs scored per completed innings
điểm trung bình của một cầu thủ đánh bóng, là số lần chạy ghi được trên mỗi lượt chơi hoàn thành
- Bradman's Test batting average was an incredible 99.94.
Điểm trung bình đánh bóng thử nghiệm của Bradman là 99,94.
the average score of a batter, which is the number of safe hits per official times at bat
điểm trung bình của một cầu thủ đánh bóng, là số lần đánh bóng an toàn trong mỗi lần đánh bóng chính thức
- He earned a lifetime batting average of .297, with 379 home runs.
Ông đạt mức trung bình đánh bóng trọn đời là .297, với 379 lần về đích.
the level of success or achievement that a person or company has in an activity
mức độ thành công hoặc thành tích mà một người hoặc công ty đạt được trong một hoạt động
- The company's batting average with new technologies has been spotty recently.
Gần đây, hiệu suất đánh bóng của công ty với các công nghệ mới không ổn định.