đập
/ˈbætərɪŋ//ˈbætərɪŋ/The word "battering" comes from the Old French word "batterre," meaning "to beat." This word itself likely originates from the Latin "battere," also meaning "to beat." Over time, "battering" evolved to describe forceful, repeated impacts, often used in the context of physical violence. This is reflected in phrases like "battering ram" and "battering down the door," both referring to forceful strikes.
Sau khi vợ phát hiện ra chuyện ngoại tình, John đã rơi vào trạng thái tuyệt vọng tột độ.
Nhóm hoạt động này phản đối tình trạng vi phạm nhân quyền của chế độ áp bức.
Nạn nhân đã nhiều lần cố gắng thoát khỏi người chồng bạo hành, nhưng anh ta luôn tìm thấy cô và kéo cô trở lại.
Bị cáo không nhận tội đánh bạn gái, khẳng định chính cô đã khiêu khích anh ta gây ra bạo lực.
Thời tiết hôm qua rất khắc nghiệt với người đi đường khi mưa lớn và gió mạnh đã phá hủy nhiều tòa nhà.
Những đứa trẻ vô cùng sợ hãi trước cơn thịnh nộ của cha mình khiến chúng run rẩy vì sợ hãi.
Sự tàn phá của đại dịch đối với nền kinh tế khiến nhiều người phải vật lộn để kiếm sống.
Danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng bởi những thông tin tiêu cực xung quanh việc thu hồi sản phẩm của họ.
Những con sóng dữ dội đập vào bờ, gây ra thiệt hại lớn cho các tài sản gần đó.
Sự tàn phá của tòa nhà cũ do sự bỏ bê và thời tiết đã khiến nó đứng bên bờ vực sụp đổ.
All matches