Definition of bathtub

bathtubnoun

bồn tắm

/ˈbɑːθtʌb//ˈbæθtʌb/

The word "bathtub" is a combination of two words: "bathe" and "tub." "Bathe" comes from the Old English word "baþan," which means "to wash." "Tub" originated from the Old English word "tubb," which referred to a large container used for holding liquids. Over time, the two words combined to form "bathtub," a term specifically used for the container designed for bathing.

namespace
Example:
  • Sarah soaked in the warm waters of the bathtub for an hour, letting her muscles relax after a long day.

    Sarah ngâm mình trong nước ấm trong bồn tắm trong một giờ, để cơ bắp được thư giãn sau một ngày dài.

  • The children splashed around in the bathtub, enjoying the suds and squealing with delight.

    Những đứa trẻ nô đùa trong bồn tắm, tận hưởng bọt xà phòng và hét lên thích thú.

  • When she stepped into the bathtub, she realized that the drain was clogged, and she had to call a plumber to fix it.

    Khi bước vào bồn tắm, cô nhận ra cống bị tắc và phải gọi thợ sửa ống nước đến sửa.

  • The bathtub had a non-slip surface and a built-in showerhead, making it a versatile addition to the bathroom.

    Bồn tắm có bề mặt chống trượt và vòi sen tích hợp, giúp tăng tính linh hoạt cho phòng tắm.

  • After a long bath in the antique claw-foot bathtub, Emma wrapped herself in a fluffy towel and snuggled into bed.

    Sau một hồi tắm lâu trong bồn tắm cổ có chân sư tử, Emma quấn mình trong chiếc khăn tắm mềm mại và chui vào giường.

  • The bathtub overflowed during the bath, causing a flood in the bathroom and forcing the family to mop up the water before it reached other parts of the house.

    Bồn tắm bị tràn nước trong lúc tắm, gây ngập phòng tắm và buộc gia đình phải lau sạch nước trước khi nước tràn đến các khu vực khác trong nhà.

  • The bathtub's grout began to crumble, leaving unsightly gaps and staining the tile surrounding it.

    Vữa trong bồn tắm bắt đầu vỡ vụn, tạo ra những khe hở mất thẩm mỹ và làm ố màu gạch xung quanh.

  • The bathtub's nature-inspired design of plants and flowers etched into the surface brought a calming touch to the bathroom.

    Thiết kế bồn tắm lấy cảm hứng từ thiên nhiên với hình ảnh cây cối và hoa lá được khắc trên bề mặt mang đến cảm giác thư thái cho phòng tắm.

  • The bathtub's surfaces were smooth and untextured, making it difficult for younger children to grip onto while stepping in and out of it.

    Bề mặt bồn tắm nhẵn và không có kết cấu, khiến trẻ nhỏ khó bám vào khi bước vào và ra khỏi bồn.

  • The bathtub's surface glowed in the dark, adding to the peaceful ambiance of the bathroom and providing a relaxing atmosphere for bedtime routines.

    Bề mặt bồn tắm phát sáng trong bóng tối, tạo nên bầu không khí yên bình cho phòng tắm và mang đến bầu không khí thư giãn cho thói quen đi ngủ.

Related words and phrases

All matches