Definition of bass drum

bass drumnoun

trống lớn

/ˌbeɪs ˈdrʌm//ˌbeɪs ˈdrʌm/

The term "bass drum" originated from the German word "Pfarrenglocke," which translates to "parish bell." In the Middle Ages, bells were often used in churches to signal important events or to help people find their way during processions. One type of bell that was popular in Germany during this time was the Par forgive-me bell, also known as the "parish bell." This bell had a deep, resonant sound that could carry for a considerable distance. As music evolved, the use of bells in musical ensembles became more common. The bass drum, also known as the kettle drum, was created by putting a drumhead over the bottom of a large barrel or chest. This created a drum that was similar in sound to the deep, rich tones of the Par forgive-me bell. The term "bass drum" was coined as a translation of the German "Pfarrenglocke," which was used to describe the newly created drum. Over time, the term "bass drum" became associated with the large, deep drum used in musical ensembles, and it has remained a part of musical terminology to the present day.

namespace
Example:
  • The thundering bass drum beats filled the concert hall, resonating through the audience's chests.

    Tiếng trống trầm hùng tráng vang vọng khắp phòng hòa nhạc, vang vọng đến tận lồng ngực khán giả.

  • The bass drum provided a deep, rhythmic foundation for the jazz band's improvisational solos.

    Trống lớn tạo nên nền tảng nhịp nhàng, sâu lắng cho phần độc tấu ngẫu hứng của ban nhạc jazz.

  • The drum solo was dominated by the percussionist's masterful use of the bass drum, creating a powerful and captivating display.

    Phần độc tấu trống được thể hiện bằng kỹ thuật sử dụng trống trầm điêu luyện của nghệ sĩ gõ, tạo nên màn trình diễn mạnh mẽ và quyến rũ.

  • The bass drum's booming sound could be heard from several blocks away during the marching band's performance in the parade.

    Tiếng trống lớn vang vọng có thể được nghe thấy từ cách xa nhiều dãy nhà trong buổi biểu diễn của ban nhạc diễu hành.

  • The bass drum's pedal was quick and precise, resulting in a tight and crisp rhythm for the orchestra's performance of Tchaikovsky's 1812 Overture.

    Bàn đạp trống lớn nhanh và chính xác, tạo nên nhịp điệu chặt chẽ và sắc nét cho phần trình diễn bản Overture năm 1812 của Tchaikovsky của dàn nhạc.

  • The bass drum was used to evoke a haunting and foreboding atmosphere during the climax of the horror movie soundtrack.

    Trống lớn được sử dụng để gợi lên bầu không khí ám ảnh và đáng sợ trong phần cao trào của nhạc phim kinh dị.

  • The bass drum's deep, booming sound echoed through the underground subway tunnels, adding to the urban atmosphere.

    Âm thanh trầm ấm của trống lớn vang vọng khắp các đường hầm tàu ​​điện ngầm, tạo nên bầu không khí đô thị.

  • The bass drum's rapid, aggressive beats intensified the energy of the metal band's performance, leaving the crowd headbanging and screaming for more.

    Nhịp trống bass nhanh và mạnh mẽ làm tăng thêm năng lượng cho màn trình diễn của ban nhạc metal, khiến đám đông lắc lư và la hét đòi thêm.

  • The bass drum's precise timing and well-rounded sound made it the perfect choice for the country band's classic dance tunes.

    Thời gian chính xác và âm thanh tròn đầy của trống lớn khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các giai điệu khiêu vũ cổ điển của ban nhạc đồng quê.

  • The bass drum's striking, resonant tones added a grandiose and majestic feel to the classical music symphony's powerful finale.

    Âm thanh vang dội, mạnh mẽ của trống lớn đã tạo nên cảm giác hùng tráng và uy nghiêm cho phần kết mạnh mẽ của bản giao hưởng nhạc cổ điển.