Definition of basketball

basketballnoun

(môn) bóng rổ

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

Definition of undefined

The word "basketball" was coined by James Naismith, the inventor of the game, in December 1891. He needed a name for his new sport, which involved throwing a ball into a basket. Naismith initially considered names like "ball game" and "basket ball," but ultimately settled on "basketball" because it accurately described the core elements of the game: a ball and a basket. The word has remained unchanged ever since.

Summary
typedanh từ
meaning bóng rổ
namespace

a game played by two teams of five players, using a large ball which players try to throw into a high net hanging from a ring

một trò chơi được chơi bởi hai đội, mỗi đội gồm năm người, sử dụng một quả bóng lớn mà người chơi cố gắng ném vào lưới cao treo trên vòng tròn

Example:
  • a basketball game/coach/team/player

    một trận đấu/huấn luyện viên/đội/cầu thủ bóng rổ

  • I played college basketball for a while.

    Tôi đã chơi bóng rổ ở trường đại học một thời gian.

  • The games will be played on the basketball courts.

    Các trận đấu sẽ được diễn ra trên sân bóng rổ.

  • The basketball team practiced tirelessly to perfect their dribbling, passing, and shooting skills.

    Đội bóng rổ đã tập luyện không biết mệt mỏi để hoàn thiện kỹ năng rê bóng, chuyền bóng và ném bóng.

  • LeBron James wowed the crowd with his incredible slam dunks during the NBA playoff game.

    LeBron James đã khiến đám đông kinh ngạc với những cú úp rổ tuyệt đỉnh của mình trong trận play-off NBA.

the ball used in this game

quả bóng được sử dụng trong trò chơi này

Example:
  • to dribble/dunk a basketball

    rê bóng/thả bóng rổ

Related words and phrases