- The angry mob bashed down the doors of the abandoned building in search of the criminals hiding inside.
Đám đông giận dữ đập phá các cánh cửa của tòa nhà bỏ hoang để tìm kiếm những tên tội phạm ẩn náu bên trong.
- The police officer's baton bashed down on the car thief, sending him crumpling to the ground.
Cây dùi cui của cảnh sát đập mạnh vào tên trộm xe, khiến hắn ngã xuống đất.
- The burglar accidentally bashed down the antique vase while trying to break open the safe.
Tên trộm đã vô tình đập vỡ chiếc bình cổ khi cố gắng phá két sắt.
- The determined miner's pickaxe bashed down the rock face as he tunnelled deeper into the earth.
Chiếc cuốc chim của người thợ mỏ quyết tâm đập mạnh xuống vách đá khi anh ta đào sâu hơn vào lòng đất.
- The kids bashed down the leaves with their rakes, relishing the sound of the crunching twigs underfoot.
Những đứa trẻ dùng cào đập nát lá cây, thích thú với âm thanh cành cây gãy dưới chân.
- The frantic pack leader bashed down the door of the trapped wolf's cage, freeing it from its confinement.
Con sói đầu đàn điên cuồng đập vỡ cánh cửa chuồng nhốt con sói, giải thoát nó khỏi sự giam cầm.
- The demolition team's crane bashed down the old factory, leaving nothing but rubble in its wake.
Xe cẩu của đội phá dỡ đã đập sập nhà máy cũ, chỉ để lại đống đổ nát.
- The truck driver's logs bashed down on the suspect, trapped inside the cab after having escaped on foot.
Gỗ của tài xế xe tải đập mạnh vào nghi phạm, người bị mắc kẹt bên trong cabin sau khi đã chạy trốn bằng chân.
- The storm battered and bashed down the trees in the forest, leaving a trail of destruction in its wake.
Cơn bão đã đập và quật ngã những cái cây trong rừng, để lại dấu vết tàn phá phía sau.
- The rebels bashed down the dictator's palace, signaling the end of his oppressive regime.
Quân nổi dậy đã phá hủy cung điện của tên độc tài, báo hiệu sự kết thúc của chế độ áp bức của hắn.