Definition of bash away

bash awayphrasal verb

đập đi

////

The phrase "bash away" originated in the mid-19th century in relation to playing percussion instruments, particularly drums. The word "bash" can be traced back to the Old English word "bescawan," which means "to strike." In the context of drumming, "bash away" is a musical term that means to play a drum continuously and loudly, without any particular melody or rhythm in mind. Drummers would use this technique to keep the rhythm section of an orchestra or band going, often during instrument changes or arrangement transitions. Outside of the musical context, the phrase "bash away" sometimes takes on a more general meaning, usually in a figurative sense, such as "keep writing/working/brainstorming," with an implied sense of persistence and determination. It's a phrase that encourages someone to keep trying, even when progress seems slow or difficult, much like a drummer keeps playing, hoping to find the right rhythm. Overall, "bash away" is a simple phrase with roots in music that has evolved over time to take on a wider cultural significance, reminding us to stay persistent in our pursuit of our goals, even when things get tough.

namespace
Example:
  • Despite the rain, the painter continued to bash away at his canvas in his studio.

    Bất chấp trời mưa, họa sĩ vẫn tiếp tục miệt mài vẽ tranh trong xưởng vẽ của mình.

  • As the sun began to set, the drummer bashed away at his instrument, pushing himself to the limit.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tay trống đập mạnh vào nhạc cụ của mình, thúc đẩy bản thân đến giới hạn.

  • The musician bashed away at his keyboard, trying to perfect his latest song.

    Người nhạc sĩ đập mạnh vào phím đàn, cố gắng hoàn thiện ca khúc mới nhất của mình.

  • The carpenter bashed away at the piece of wood with his hammer, carefully crafting the perfect wooden bench.

    Người thợ mộc dùng búa đập mạnh vào miếng gỗ, cẩn thận tạo ra chiếc ghế dài hoàn hảo.

  • The woodworker bashed away at his carving, shaping it into an intricate work of art.

    Người thợ mộc đập mạnh vào bức chạm khắc của mình, tạo hình nó thành một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.

  • The potter bashed away at the clay, molding it into the perfect vessel.

    Người thợ gốm đập đất sét, nhào nặn nó thành một chiếc bình hoàn hảo.

  • The boxer bashed away at the heavy bag, preparing for his next fight.

    Võ sĩ đấm vào bao cát nặng, chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo.

  • The guitarist bashed away at his guitar, pouring his heart and soul into every note.

    Người chơi guitar đập mạnh vào cây đàn, dồn hết tâm huyết vào từng nốt nhạc.

  • The artist bashed away at the canvas, using bold strokes to bring his ideas to life.

    Người nghệ sĩ đập mạnh vào bức tranh, sử dụng những nét vẽ đậm để biến ý tưởng của mình thành hiện thực.

  • The composer bashed away at his keyboard, his fingers flying as he composed his latest masterpiece.

    Nhà soạn nhạc đập mạnh vào phím đàn, những ngón tay bay bổng khi ông sáng tác kiệt tác mới nhất của mình.