- John never leaves his house without his favorite baseball cap on his head.
John không bao giờ ra khỏi nhà mà không đội chiếc mũ bóng chày yêu thích trên đầu.
- The player doffed his cap as a sign of respect to the umpire.
Cầu thủ cởi mũ để thể hiện sự tôn trọng với trọng tài.
- The baseball fan wore a bright red cap with the team logo on it.
Người hâm mộ bóng chày đội một chiếc mũ màu đỏ tươi có logo của đội bóng.
- The coach instructed the team to wear their caps backwards during the game.
Huấn luyện viên yêu cầu toàn đội đội mũ ngược trong suốt trận đấu.
- The little boy begged his dad to buy him a new baseball cap at the game.
Cậu bé nài nỉ bố mua cho mình một chiếc mũ bóng chày mới trong trận đấu.
- The player refused to take off his cap during the national anthem as a sign of disrespect.
Cầu thủ này từ chối cởi mũ khi hát quốc ca vì cho rằng đây là hành động thiếu tôn trọng.
- The umpire removed his cap and bowed his head during the moment of silence for the victim of a tragedy.
Trọng tài tháo mũ và cúi đầu trong giây phút mặc niệm cho nạn nhân của một thảm kịch.
- The baseball fan proudly wore his cap signed by his favorite player.
Người hâm mộ bóng chày tự hào đội chiếc mũ có chữ ký của cầu thủ mà anh yêu thích.
- The dad put his son's baseball cap on him as soon as he was born, fulfilling his boy's destiny to become a baseball player.
Người cha đã đội mũ bóng chày cho con trai ngay khi cậu bé chào đời, hoàn thành sứ mệnh trở thành cầu thủ bóng chày của cậu bé.
- The team captain encouraged his teammates to wear their caps with confidence as they stepped onto the field.
Đội trưởng khuyến khích các đồng đội tự tin đội mũ khi bước vào sân.