Definition of base rate

base ratenoun

tỷ lệ cơ sở

/ˈbeɪs reɪt//ˈbeɪs reɪt/

The term "base rate" refers to the prior probability or initial guess of a decision maker or reasoning agent in situations where multiple alternatives are presented. It is often referred to as the background or starting rate and is used as a starting point in the calculation of conditional probabilities. The concept of base rate is essential in Bayesian statistics, which is a statistical framework that updates beliefs or judgments when new information becomes available. Bayesian statistical inference relies on the Bayes' theorem, which is based on the product of the prior probabilities and the likelihood ratios. By incorporating the prior probability, known as the base rate, Bayesian inference can make more accurate predictions than traditional methods like frequentist statistics, which solely rely on empirical data. In decision theory, especially in fields such as economics, finance, and law, the base rate represents the probability of an outcome occurring before any other information is considered. It is an essential factor in determining the overall likelihood of an event and is particularly critical when dealing with rare events, which have low probability values. In summary, the term "base rate" refers to the initial or prior probability of an event or alternative, used as a starting point in updating probabilities as new information becomes available. It is critical in Bayesian statistics and decision theory, where it is used to facilitate more accurate predictions and decision-making under uncertainty.

namespace
Example:
  • The base rate for applying for a loan at this bank is 4.5%.

    Lãi suất cơ bản để vay vốn tại ngân hàng này là 4,5%.

  • In medical diagnosis, the base rate represents the probability of a particular condition occurring in the general population.

    Trong chẩn đoán y khoa, tỷ lệ cơ sở biểu thị khả năng xảy ra một tình trạng bệnh lý cụ thể trong dân số nói chung.

  • The baseball player's batting average is often confused with his base rate, which actually refers to his performance when playing against specific opponents.

    Tỷ lệ đánh bóng trung bình của cầu thủ bóng chày thường bị nhầm lẫn với tỷ lệ cơ bản của anh ta, thực chất là tỷ lệ phản ánh thành tích của anh ta khi chơi với các đối thủ cụ thể.

  • The base rate for property insurance in this area is significantly higher than in other parts of the country due to the region's history of natural disasters.

    Mức phí cơ bản cho bảo hiểm tài sản ở khu vực này cao hơn đáng kể so với các khu vực khác trong cả nước do khu vực này thường xuyên xảy ra thiên tai.

  • In order to accurately calculate the subject's likelihood of having the disease, the doctor needs to consider both the base rate and the results of the diagnostic test.

    Để tính toán chính xác khả năng mắc bệnh của đối tượng, bác sĩ cần xem xét cả tỷ lệ cơ bản và kết quả xét nghiệm chẩn đoán.

  • The base rate for achieving a perfect score on the standardized test is less than 5%.

    Tỷ lệ cơ bản để đạt điểm hoàn hảo trong bài kiểm tra chuẩn hóa là dưới 5%.

  • To maximize your chances of being selected for the job, you should focus on your unique qualifications that set you apart from the general base rate of applicants.

    Để tối đa hóa cơ hội được chọn vào công việc, bạn nên tập trung vào các phẩm chất độc đáo giúp bạn nổi bật so với những ứng viên khác.

  • In a multiple choice quiz, the base rate is simply the percentage of questions that can be answered correctly by guessing.

    Trong bài kiểm tra trắc nghiệm, tỷ lệ cơ sở chỉ đơn giản là tỷ lệ phần trăm các câu hỏi có thể trả lời đúng bằng cách đoán.

  • The base rate for passing the driving test is around 70%, but this varies depending on location and the examiner's discretion.

    Tỷ lệ cơ bản để vượt qua kỳ thi lái xe là khoảng 70%, nhưng điều này thay đổi tùy theo địa điểm và quyết định của người giám định.

  • In inferential statistics, the base rate can be thought of as the background rate of an event occurring before any additional evidence is considered.

    Trong thống kê suy luận, tỷ lệ cơ sở có thể được coi là tỷ lệ nền của một sự kiện xảy ra trước khi bất kỳ bằng chứng bổ sung nào được xem xét.