Definition of base camp

base campnoun

trại căn cứ

/ˈbeɪs kæmp//ˈbeɪs kæmp/

The term "base camp" originally appeared in mountaineering and military contexts. In the context of mountain climbing, a base camp is the temporary settlement at the foot of a mountain where climbers gather before attempting to reach the summit. The word "base" here refers to the lowest part of the mountain or the starting point of an ascent, while "camp" denotes a temporary living site equipped with tents, communication facilities, food supplies, and other resources necessary for survival. The term "base camp" grew in popularity during the 1950s and 1960s, as mountaineering became a more widely recognized and organized activity. It is now commonly used in international sports events like the Everest Base Camp Marathon and the Mount Everest Base Camp Trek. In military contexts, "base camp" refers to a temporary or permanent military camp used as a hub for various military operations. It is typically situated at a location with easy access to supplies, and serves as a base for strategic movements, training, and temporary accommodation for troops. The term gained popularity during military expeditions in mountainous terrain like the Himalayas and the Caucasus, where it became essential to establish a base camp as a starting point for military operations in the region. Today, the term "base camp" is widely used in various fields, such as disaster relief, scientific research, and humanitarian aid, where it refers to a temporary settlement established as a base for carrying out operations in remote areas.

namespace
Example:
  • Mountaineers set up their base camp at the foot of Mount Everest, from where they begin their ascent to the summit.

    Những người leo núi dựng trại căn cứ của họ dưới chân núi Everest, nơi họ bắt đầu hành trình leo lên đỉnh núi.

  • After weeks of trekking, the explorers finally reached their base camp in the Amazon rainforest, ready to start their scientific research.

    Sau nhiều tuần đi bộ đường dài, các nhà thám hiểm cuối cùng đã đến trại căn cứ của họ trong rừng mưa Amazon, sẵn sàng bắt đầu nghiên cứu khoa học.

  • The astronauts established their base camp on the moon's surface, marking the beginning of a historic mission.

    Các phi hành gia đã thiết lập trại căn cứ của họ trên bề mặt Mặt Trăng, đánh dấu sự khởi đầu của một sứ mệnh lịch sử.

  • The hiking group made their base camp at the base of the Grand Canyon, intending to spend several days exploring the area.

    Nhóm đi bộ đường dài dựng trại ở chân Grand Canyon với ý định dành nhiều ngày để khám phá khu vực này.

  • The mountain climbers constructed their base camp on a glacier at the foot of Denali, the tallest mountain in North America.

    Những người leo núi đã xây dựng trại căn cứ của họ trên một sông băng dưới chân núi Denali, ngọn núi cao nhất Bắc Mỹ.

  • The trekkers set up their base camp near the foot of the Himalayas, preparing for a grueling two-week expedition.

    Những người đi bộ đường dài dựng trại căn cứ gần chân dãy Himalaya, chuẩn bị cho chuyến thám hiểm gian khổ kéo dài hai tuần.

  • The biologists erected their base camp in the heart of the African savannah, eager to study the local fauna and flora.

    Các nhà sinh vật học dựng trại căn cứ của họ ngay giữa thảo nguyên châu Phi, háo hức nghiên cứu hệ động thực vật địa phương.

  • The archaeologists built their base camp on the site of an ancient city, hoping to uncover long-lost treasures and secrets.

    Các nhà khảo cổ học đã xây dựng trại căn cứ của họ trên địa điểm của một thành phố cổ, với hy vọng khám phá ra những kho báu và bí mật đã mất từ ​​lâu.

  • The wilderness enthusiasts pitched their tents at the base of a forested mountain, enjoying the peace and quiet of the great outdoors.

    Những người đam mê thiên nhiên hoang dã dựng lều dưới chân một ngọn núi có rừng, tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của thiên nhiên ngoài trời.

  • The geologists established their base camp at the foot of a volcano, monitoring its every move as they prepared to study its inner workings.

    Các nhà địa chất đã dựng trại căn cứ của họ dưới chân một ngọn núi lửa, theo dõi mọi chuyển động của nó khi họ chuẩn bị nghiên cứu hoạt động bên trong của nó.