doanh trại
/ˈbærək//ˈbærək/The word "barrack" comes from the French word "baracke," which itself likely derives from the Spanish word "barraca." These words all refer to a simple, temporary, or makeshift dwelling, often made of wood or canvas. The Spanish "barraca" is connected to the verb "barrar," meaning "to bar" or "to block," suggesting the idea of a structure providing shelter or enclosure. "Barrack" entered the English language in the 16th century, initially referring to temporary housing for soldiers. It later evolved to encompass any large building housing groups of people, particularly military personnel.
Những người lính được bố trí ở trong một doanh trại rộng lớn có sức chứa hàng trăm người.
Âm thanh của các bài tập buổi sáng và hướng dẫn vang vọng khắp không gian trong doanh trại quân đội.
Những tân binh đã dành đêm đầu tiên trong doanh trại để thích nghi với chế độ thay đổi cuộc sống đang chờ đợi họ.
Doanh trại được bảo trì kém, lớp sơn bong tróc và cơ sở vệ sinh không đầy đủ.
Sĩ quan chỉ huy đã nghiêm khắc khiển trách binh lính của mình trong doanh trại, cảnh báo họ về hậu quả của hành động bất tuân.
Doanh trại được xây dựng để đáp ứng số lượng quân đồn trú ngày càng tăng trong khu vực, tạo ra sự hiện diện rõ ràng và ngăn chặn sự xâm nhập của kẻ thù.
Doanh trại không chỉ là nơi để ngủ mà còn là trung tâm cộng đồng, nơi binh lính có thể giao lưu và thư giãn sau những ngày dài mệt mỏi.
Doanh trại là biểu tượng của kỷ luật và trật tự, mọi tấc đất đều được giám sát và quản lý chặt chẽ để thấm nhuần các giá trị của quân đội.
Những tân binh dành những ngày cuối tuần trong doanh trại, trải qua quá trình huấn luyện thể chất khắc nghiệt nhằm biến họ thành những người lính.
Doanh trại là trái tim của cộng đồng quân đội, mang lại sự an toàn, tình đồng chí và cảm giác gắn bó với những người đã phục vụ đất nước.
All matches