Definition of barnacle goose

barnacle goosenoun

ngỗng sao

/ˈbɑːnəkl ɡuːs//ˈbɑːrnəkl ɡuːs/

The origin of the term "barnacle goose" can be traced back to an ancient mistaken belief that the young birds hatched from barnacle-like attachments found on the undersides of ships' hulls. In the 17th century, sailors observed these triangular-shaped structures, which actually housed the larvae of a specific bivalve mollusk, and erroneously believed that they were the place where Barnacle Geese (Branta leucopsis) hatched. This error in judgment was perpetuated for centuries until the true origin of the geese was discovered in their breeding grounds in the Arctic. The name "barnacle goose" has persisted, however, due to its ingrained use in common language and scientific classification.

namespace
Example:
  • The group of barnacle geese took off from their winter feeding grounds in the Netherlands and flew back to their breeding grounds in Greenland.

    Đàn ngỗng trời cất cánh từ nơi kiếm ăn mùa đông ở Hà Lan và bay trở về nơi sinh sản của chúng ở Greenland.

  • The barnacle geese spent the summer in their arctic breeding habitat, building nests in rocky crevices and raising their young before migrating back to warmer waters.

    Ngỗng cổ dành mùa hè ở môi trường sinh sản ở Bắc Cực, xây tổ trong các khe đá và nuôi con trước khi di cư trở lại vùng nước ấm hơn.

  • The juvenile barnacle geese soon learned to recognize the distinctive calls of their flockmates and followed them southward as they set off on their migration.

    Những con ngỗng con sớm học cách nhận ra tiếng gọi đặc trưng của đàn ngỗng và bay theo chúng về phía nam khi chúng bắt đầu cuộc di cư.

  • As the barnacle geese landed on the rocky coast of their breeding grounds, they knew they had returned home; this was where they had successfully raised families in previous years.

    Khi đàn ngỗng trời đáp xuống bờ biển đá nơi chúng sinh sản, chúng biết rằng mình đã trở về nhà; đây chính là nơi chúng đã nuôi gia đình thành công trong những năm trước.

  • The barnacle geese have adapted to survive in treacherous arctic environments by gouging out burrows into sea cliffs and huddling together for warmth.

    Loài ngỗng trời đã thích nghi để sinh tồn trong môi trường Bắc Cực khắc nghiệt bằng cách đào hang trên vách đá ven biển và tụm lại với nhau để giữ ấm.

  • The barnacle geese' unique breeding behavior, where they mate for life and return to the same breeding site year after year, is a testament to their strong familial bonds.

    Tập tính sinh sản độc đáo của loài ngỗng trời, chúng giao phối suốt đời và quay trở lại cùng một địa điểm sinh sản năm này qua năm khác, là minh chứng cho mối quan hệ gia đình bền chặt của chúng.

  • Scientists are studying the migration patterns of barnacle geese to better understand the impacts of climate change on migratory bird populations.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu mô hình di cư của loài ngỗng trời để hiểu rõ hơn tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể chim di cư.

  • The barnacle geese' distinctive pink bills and scarlet legs, combined with their habit of nesting on rocky cliffs, make them a striking sight in their arctic habitats.

    Chiếc mỏ hồng và đôi chân đỏ tươi đặc trưng của loài ngỗng trời, kết hợp với thói quen làm tổ trên những vách đá, khiến chúng trở thành một cảnh tượng nổi bật trong môi trường sống ở Bắc Cực.

  • The barnacle geese' call, a mournful "nok nok" followed by a longer, rolling "yoowah," echoes across the Arctic tundra even as the snow begins to fall.

    Tiếng kêu của loài ngỗng trời, tiếng "nok nok" buồn thảm theo sau là tiếng "yoowah" dài và ngân nga, vang vọng khắp vùng lãnh nguyên Bắc Cực ngay cả khi tuyết bắt đầu rơi.

  • As the barnacle geese embark on their return journey, they brave dangerous weather conditions including fierce northern winds, snow squalls, and sea ice.

    Khi những con ngỗng bắt đầu hành trình trở về, chúng phải đương đầu với những điều kiện thời tiết nguy hiểm bao gồm gió bắc dữ dội, mưa tuyết và băng biển.