- She enjoyed munching on a piece of barley sugar as a sweet treat after dinner.
Bà thích nhai một miếng đường lúa mạch như một món ăn ngọt sau bữa tối.
- The children fought over who would get the last piece of barley sugar from the candy dish.
Những đứa trẻ tranh nhau xem ai sẽ được lấy miếng đường lúa mạch cuối cùng trong đĩa kẹo.
- Barley sugar lollipops were a staple in the school lunchbox of the 1980s.
Kẹo que đường lúa mạch là món ăn chủ yếu trong hộp cơm trưa ở trường học vào những năm 1980.
- The barley sugar candies were nestled snugly in their pretty paper bags, ready for gift-giving.
Những viên kẹo đường lúa mạch được xếp gọn gàng trong những chiếc túi giấy xinh xắn, sẵn sàng để làm quà tặng.
- He popped a bright green barley sugar into his mouth, savoring the tangy flavor.
Anh ta cho một viên đường lúa mạch xanh tươi vào miệng, thưởng thức hương vị chua chua.
- The scent of dissolved barley sugar lingered in the air as she finished her cup of tea.
Mùi thơm của đường lúa mạch hòa tan còn vương vấn trong không khí khi cô uống xong tách trà.
- Barley sugar was the perfect substitute for sugar during the time of rationing.
Đường lúa mạch là chất thay thế hoàn hảo cho đường trong thời kỳ khẩu phần ăn hạn chế.
- She hadn't eaten barley sugar in decades, but the flavor brought back memories of her childhood.
Cô đã không ăn đường lúa mạch trong nhiều thập kỷ, nhưng hương vị của nó gợi lại cho cô những ký ức tuổi thơ.
- The young couple's cash register jingled as they sold bags of barley sugar to excited parents after a school play.
Chiếc máy tính tiền của cặp đôi trẻ kêu leng keng khi họ bán những túi đường lúa mạch cho các bậc phụ huynh phấn khích sau một vở kịch ở trường.
- The personalized barley sugar favors with the bride and groom's names engraved on them were a hit at the wedding reception.
Những món quà đường lúa mạch được cá nhân hóa có khắc tên cô dâu và chú rể đã gây ấn tượng tại tiệc cưới.