Definition of baritone

baritoneadjective

baritone

/ˈbærɪtəʊn//ˈbærɪtəʊn/

The word "baritone" originates from the Italian word "baritono," which itself is derived from the Greek word "barýtonos." "Barýtonos" translates to "heavy sound," referring to the lower pitch range of the baritone voice. This connection to "heavy" is fitting, as the baritone voice falls between the high tenor and the deep bass, with a richness and depth that is often perceived as powerful and weighty.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) giọng nam trung
meaningkèn baritôn; đàn baritôn
namespace

with a range between tenor and bass

với phạm vi giữa tenor và bass

Example:
  • a baritone voice

    một giọng nam trung

  • The renowned baritone singer, Juan Diego Flórez, captivated the audience with his powerful and melodic voice during the opera.

    Ca sĩ giọng baritone nổi tiếng Juan Diego Flórez đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ và du dương của mình trong suốt vở opera.

  • Baritone Michael Volle's smooth and velvety tone added depth and emotion to the Opera House's production of Tosca.

    Giọng hát trầm ấm và mượt mà của giọng nam trung Michael Volle đã tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho tác phẩm Tosca của Nhà hát Opera.

  • The baritone soloist, Gerald Finley, brought a haunting melancholy to Elijah's mournful soliloquy, moving the audience to tears.

    Nghệ sĩ độc tấu giọng nam trung, Gerald Finley, đã mang đến nỗi buồn ám ảnh cho bài độc thoại buồn thảm của Elijah, khiến khán giả rơi nước mắt.

  • Baritone Thomas Hampson's rich and resonant voice filled the concert hall and showcased his mastery of German Lieder.

    Giọng hát trầm ấm và vang dội của giọng nam trung Thomas Hampson đã tràn ngập phòng hòa nhạc và thể hiện trình độ điêu luyện của ông về nhạc Lieder Đức.

second lowest in pitch in its family

cao độ thấp thứ hai trong họ của nó

Example:
  • a baritone sax

    một cây kèn sax baritone

Related words and phrases

All matches