Definition of bargain hunter

bargain hunternoun

thợ săn mặc cả

/ˈbɑːɡən hʌntə(r)//ˈbɑːrɡən hʌntər/

The term "bargain hunter" emerged during the 1920s in the context of the post-World War I economic boom in the United States. This new breed of consumer sought discounts and low prices on goods, believing that they could find better deals by actively searching for them. The term "bargain hunter" reflects this proactive and frugal approach to spending, as it suggests that the individual is not content to settle for the marked price of a product but instead actively seeks out better value for money. The popularity of bargain hunting increased during the Great Depression, as many people were forced to make do with less and find ways to make their money go further. Today, the term "bargain hunter" continues to be used in industries such as retail and real estate, where individuals are encouraged to shop around and negotiate prices in order to secure the best possible deals.

namespace
Example:
  • Jane is a true bargain hunter as she spends hours scouring the internet for the best sales and deals.

    Jane là một thợ săn hàng hời thực thụ khi cô dành hàng giờ lướt internet để tìm những mặt hàng giảm giá và khuyến mại tốt nhất.

  • Stephen's love for finding great bargains has led him to become an expert in spotting hidden discounts.

    Niềm đam mê tìm kiếm những món hời của Stephen đã khiến anh trở thành chuyên gia trong việc phát hiện các khoản giảm giá ẩn.

  • Lisa's wardrobe is filled with amazing finds from her bargain-hunting days at yard sales and thrift stores.

    Tủ đồ của Lisa chứa đầy những món đồ tuyệt vời mà cô tìm được từ những ngày săn đồ giá rẻ ở các buổi bán hàng ngoài trời và cửa hàng đồ cũ.

  • Mark's budget for the month is determined by his passion for finding fantastic savings; he loves nothing more than a good bargain.

    Ngân sách hàng tháng của Mark được xác định dựa trên niềm đam mê tìm kiếm khoản tiết kiệm tuyệt vời; anh ấy thích nhất là có được món hời.

  • Sarah's husband's obsession with bargain hunting often leads to him buying things they don't really need, but he justifies it as a good deal.

    Chồng của Sarah bị ám ảnh với việc săn hàng giảm giá nên thường mua những thứ mà họ không thực sự cần, nhưng anh lại coi đó là một món hời.

  • Rachel's family vacations are planned around affordable last-minute deals, making her an expert in finding cheap travel.

    Kỳ nghỉ của gia đình Rachel được lên kế hoạch dựa trên các ưu đãi giá rẻ vào phút chót, giúp cô trở thành chuyên gia trong việc tìm kiếm chuyến du lịch giá rẻ.

  • Tom's love for a bargain has enabled him to indulge in luxury items without breaking the bank.

    Niềm đam mê mặc cả của Tom đã giúp anh thỏa sức mua sắm những món đồ xa xỉ mà không phải tốn quá nhiều tiền.

  • Lisa's husband's ability to find great bargains has helped them save enough for a down payment on their dream home.

    Khả năng tìm được những món hời của chồng Lisa đã giúp họ tiết kiệm đủ tiền để trả trước cho ngôi nhà mơ ước của mình.

  • Julie's passion for finding epic discounts has earned her a reputation among her friends for being a savvy shopper.

    Niềm đam mê tìm kiếm những đợt giảm giá lớn của Julie đã giúp cô được bạn bè coi là người mua sắm thông thái.

  • Michael's frugality is the stuff of legend; he has never paid full price for anything in his life, thanks to his bargain-hunting ways.

    Tính tiết kiệm của Michael là điều đáng kinh ngạc; anh chưa bao giờ trả giá đầy đủ cho bất cứ thứ gì trong đời, nhờ vào sở thích săn hàng hời của mình.

Related words and phrases

All matches