Definition of bar graph

bar graphnoun

biểu đồ thanh

/ˈbɑː ɡrɑːf//ˈbɑːr ɡræf/

The term "bar graph" is derived from the visual representation of the data it displays. In a bar graph, data is represented in the form of bars or rectangles of varying heights, each representing a specific category or value. The word "bar" is derived from the Latin word "bars" meaning "heavy beam" or "solid object," which is fitting for the way the bars in a bar graph appear. The term "graph" refers to a visual representation of data and can be traced back to the 16th century, where it was used to describe charts and tables used to display numerical data. The term "bar graph" became popular in the mid-20th century as computers and other advanced tools became widely available, making it easier to generate and manipulate graphical representations of data. In summary, the term "bar graph" combines the Latin root "bars" with the English word "graph" to describe a visual representation of data in the form of rectangular bars. In simple terms, a bar graph is a chart that shows bars or rectangles representing data.

namespace
Example:
  • The bar graph illustrates the sales figures for our company over the past five years.

    Biểu đồ thanh minh họa số liệu bán hàng của công ty chúng tôi trong năm năm qua.

  • The bar graph depicts the environmental impact of our products, comparing their carbon footprint to industry standards.

    Biểu đồ thanh mô tả tác động của sản phẩm đến môi trường, so sánh lượng khí thải carbon của chúng với tiêu chuẩn của ngành.

  • The bar graph compares the results of two different marketing campaigns to determine which one was more effective.

    Biểu đồ thanh so sánh kết quả của hai chiến dịch tiếp thị khác nhau để xác định chiến dịch nào hiệu quả hơn.

  • The bar graph shows the growth rate of our social media followers over the past year.

    Biểu đồ thanh cho thấy tốc độ tăng trưởng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của chúng tôi trong năm qua.

  • The bar graph highlights the differences in customer satisfaction ratings between our products and our competitors.

    Biểu đồ thanh làm nổi bật sự khác biệt trong đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng giữa sản phẩm của chúng tôi và đối thủ cạnh tranh.

  • The bar graph illustrates the revenue generated by each product line for the sales team to analyze.

    Biểu đồ thanh minh họa doanh thu tạo ra từng dòng sản phẩm để nhóm bán hàng phân tích.

  • The bar graph demonstrates the amount of waste generated by our production process and highlights areas for improvement.

    Biểu đồ thanh thể hiện lượng chất thải phát sinh trong quá trình sản xuất của chúng tôi và nêu bật những lĩnh vực cần cải thiện.

  • The bar graph displays the correlation between the implementation of a new training program and employee performance.

    Biểu đồ thanh hiển thị mối tương quan giữa việc triển khai chương trình đào tạo mới và hiệu suất làm việc của nhân viên.

  • The bar graph provides a visual representation of sales trends by region, helping the sales team to identify profitable areas.

    Biểu đồ thanh cung cấp hình ảnh trực quan về xu hướng bán hàng theo khu vực, giúp đội ngũ bán hàng xác định các khu vực có lợi nhuận.

  • The bar graph compares the lifetime value of our repeat customers to the lifetime value of our first-time customers, revealing valuable insights into customer loyalty.

    Biểu đồ thanh so sánh giá trị trọn đời của khách hàng quen thuộc với giá trị trọn đời của khách hàng lần đầu, cho thấy những hiểu biết có giá trị về lòng trung thành của khách hàng.