Definition of bar billiards

bar billiardsnoun

quán bar bida

/ˌbɑː ˈbɪliədz//ˌbɑːr ˈbɪljərdz/

In bar billiards, the table is rectangular, measuring approximately 12 feet by 6 feet, with a narrow central channel running its length. The objective of the game is to pot balls by striking them with the cue ball to score points. There are various types of shots that can earn points, including the "line end" shot, which involves potting three balls in a row, and the "spinner", where the cue ball is spun around the table to hit multiple opponents. The name "bar billiards" may have originated from the advertisement of bars and pubs that provided tables for the game. As the game became popular among working-class men, bars would often advertise their bars as "bar billiards rooms", highlighting their tables as a significant feature that attracts customers. This practice persisted, and the name "bar billiards" stuck, becoming widely known and used to refer to the game. Although the game has decreased in popularity in recent years, it continues to be played in some parts of the world, particularly in Europe, where it is still enjoyed by enthusiasts at specialized bars and clubs.

namespace
Example:
  • Tom enjoys playing bar billiards with his friends after work every Friday.

    Tom thích chơi bi-a với bạn bè sau giờ làm việc vào mỗi thứ sáu.

  • Julia excels at bar billiards and often wins the local tournament.

    Julia rất giỏi chơi bida và thường thắng các giải đấu địa phương.

  • The group of strangers gathered around the bar billiards table, all trying to sink their shot.

    Nhóm người lạ tụ tập quanh bàn bida, tất cả đều cố gắng đánh cú bida của mình.

  • The smoke-filled bar was buzzing with energy as players competed in a heated game of bar billiards.

    Quán bar đầy khói thuốc đang rộn ràng với năng lượng khi những người chơi tranh tài trong một ván bi-a sôi nổi.

  • Maya loves the challenge of barrier billiards, with its smaller table and unique rules.

    Maya thích thử thách của trò bida rào, với chiếc bàn nhỏ hơn và luật chơi độc đáo.

  • There's always a crowd gathered around the bar billiards table, cheering as players compete for bragging rights.

    Luôn có một đám đông tụ tập quanh bàn bi-a, reo hò khi những người chơi tranh tài để giành quyền khoe khoang.

  • Dave's friends were proud of him when he finally managed to sink his first bar billiards shot.

    Bạn bè của Dave rất tự hào khi anh ấy cuối cùng cũng thực hiện được cú đánh bi-a đầu tiên của mình.

  • The sound of balls clacking against each other echoed through the bar as players battled it out on the bar billiards table.

    Tiếng những quả bóng va vào nhau vang vọng khắp quầy bar khi những người chơi đang chiến đấu trên bàn bi-a.

  • Michael is an avid bar billiards player, often found at his local pub perfecting his game at the table in the corner.

    Michael là một người chơi bida chuyên nghiệp, anh thường đến quán rượu địa phương để luyện tập khả năng chơi của mình tại chiếc bàn ở góc quán.

  • After chatting over a few drinks, Julia and her companions retreated to the bar billiards table for a friendly game.

    Sau khi trò chuyện bên vài ly đồ uống, Julia và những người bạn của cô lui về bàn bi-a trong quầy bar để chơi một ván bi-a thân thiện.