Definition of bank rate

bank ratenoun

tỷ giá ngân hàng

/ˈbæŋk reɪt//ˈbæŋk reɪt/

The origin of the term "bank rate" can be traced back to medieval Europe when public authorities would lend money to wealthy merchants at a high-interest rate as collateral for loans. As banks became more prevalent in the 17th and 18th centuries, they began to offer loans to both individuals and businesses at lower interest rates. These rates were known as "bank rates," and they were set by the banks themselves in response to economic conditions and competition. In the 19th century, banks began to come under the regulatory oversight of governments, and central banks were created to manage the money supply and stabilize the economy. These banks, such as the Bank of England, established a fundamental role in setting interest rates through the concept of the "bank rate." The bank rate was the interest rate at which the central bank would lend funds to commercial banks, and it served as a benchmark for other lending rates in the economy. The bank rate was crucial because it impacted the cost of borrowing for consumers and businesses, influenced the attractiveness of deposits, and controlled inflationary pressures. Banks sought to maintain profitable lending and deposit practices, and they would align their lending rates with the bank rate to remain competitive. Bondholders and investors also used the bank rate as a way to assess the health of the economy and the likelihood of inflation. Today, the term "bank rate" is commonly used to refer to the interest rate set by a central bank as it significantly affects various financial transactions, such as loans, mortgages, and commercial loans. The bank rate is not necessarily the interest rate at which commercial banks make loans to the public, as loans are generally higher than the bank rate due to operational costs, risk assessments, and other factors. Nonetheless, it forms the fundamental backbone of interest rates and lending conditions in the economy.

namespace
Example:
  • The current bank rate is at a historic low, which has led to an increase in borrowing and a decrease in savings.

    Lãi suất ngân hàng hiện tại đang ở mức thấp kỷ lục, dẫn đến việc tăng vay mượn và giảm tiết kiệm.

  • The central bank decided to keep the bank rate unchanged in its latest monetary policy meeting, citing weaker economic growth and inflation.

    Ngân hàng trung ương đã quyết định giữ nguyên lãi suất ngân hàng trong cuộc họp chính sách tiền tệ mới nhất, với lý do tăng trưởng kinh tế và lạm phát yếu hơn.

  • The bank rate hike last month has had a ripple effect on the mortgage market, with many customers facing higher monthly payments.

    Việc tăng lãi suất ngân hàng vào tháng trước đã có tác động lan tỏa đến thị trường thế chấp, khi nhiều khách hàng phải đối mặt với mức thanh toán hàng tháng cao hơn.

  • The bank rate has been on a gradual upward trend for the past year, making it more expensive for borrowers to secure loans.

    Lãi suất ngân hàng đã có xu hướng tăng dần trong năm qua, khiến người vay phải trả nhiều chi phí hơn để đảm bảo khoản vay.

  • The bank rate is a key interest rate set by the central bank, which affects the cost of borrowing for individuals and businesses alike.

    Lãi suất ngân hàng là lãi suất chủ chốt do ngân hàng trung ương đặt ra, ảnh hưởng đến chi phí vay của cả cá nhân và doanh nghiệp.

  • Banks use the bank rate as a benchmark for setting their lending rates, which can widely differ based on borrower's creditworthiness and collateral.

    Các ngân hàng sử dụng lãi suất ngân hàng làm chuẩn mực để thiết lập lãi suất cho vay, có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào khả năng tín dụng và tài sản thế chấp của người vay.

  • With the bank rate expected to continue increasing, some experts warn of a potential slowdown in economic growth and higher inflation.

    Với lãi suất ngân hàng dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng, một số chuyên gia cảnh báo về khả năng tăng trưởng kinh tế chậm lại và lạm phát cao hơn.

  • The bank rate has a direct impact on the value of a currency, as it affects the attractiveness of holding that currency for investors.

    Lãi suất ngân hàng có tác động trực tiếp đến giá trị của một loại tiền tệ vì nó ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của việc nắm giữ loại tiền đó đối với các nhà đầu tư.

  • The bank rate is used as a tool by central banks to manage inflation and promote economic stability, and is closely watched by financial markets and investors.

    Lãi suất ngân hàng được các ngân hàng trung ương sử dụng như một công cụ để quản lý lạm phát và thúc đẩy ổn định kinh tế, đồng thời được các thị trường tài chính và nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ.

  • The bank rate has historically been used by central banks to counteract economic downturns by stimulating borrowing and lending activity.

    Lãi suất ngân hàng thường được các ngân hàng trung ương sử dụng để chống lại suy thoái kinh tế bằng cách kích thích hoạt động vay và cho vay.