Definition of bank machine

bank machinenoun

máy ngân hàng

/ˈbæŋk məʃiːn//ˈbæŋk məʃiːn/

The term "bank machine" originally referred to a mechanical device installed in banks during the late 19th century. These devices, called night depositories, allowed customers to deposit cash and documents securely outside of bank operating hours. The deposits were then counted and recorded by bank staff during business hours. As banking technology advanced in the mid-20th century, ATMs (automated teller machines) were developed as an extension of these night depositories. The first successful ATM, developed by a British inventor named John Shepherd-Barron, was installed in a London branch of Barclays Bank in 1967. At first, "bank machine" and "ATM" were used interchangeably. However, as the technology advanced and the devices became more sophisticated, the term "ATM" became more commonly used to refer specifically to the machine's ability to dispense cash automatically. Today, the term "bank machine" is still used in some contexts, particularly in situations where the device's broader functionality - including deposit and transfer capabilities - is being emphasized. However, in most cases, "ATM" is the more commonly used term.

namespace
Example:
  • As I walked into the bank, I headed straight for the bank machine to withdraw some cash for groceries.

    Khi bước vào ngân hàng, tôi đi thẳng đến máy ATM để rút tiền mặt mua đồ tạp hóa.

  • I deposited my paycheck into the bank machine and was pleased to see an extra $50 in interest.

    Tôi gửi tiền lương của mình vào máy rút tiền của ngân hàng và vui mừng khi thấy thêm 50 đô la tiền lãi.

  • When I realized I left my wallet at home, I panicked until I remembered the bank machine just a few blocks away.

    Khi nhận ra mình để quên ví ở nhà, tôi hoảng sợ cho đến khi nhớ ra máy ATM chỉ cách đó vài dãy nhà.

  • The bank machine glanced ominously at me as it gobbled up my card and swallowed my PIN.

    Chiếc máy rút tiền liếc nhìn tôi một cách đáng ngại khi nó nuốt chửng thẻ của tôi và mã PIN.

  • The bank machine displayed my balance and I sighed in relief as I saw I had enough money for the upcoming weekend's expenses.

    Máy ATM hiển thị số dư của tôi và tôi thở phào nhẹ nhõm khi thấy mình có đủ tiền cho chi phí cuối tuần sắp tới.

  • I clicked the "transfer funds" option on the bank machine and sent $0 to my friend's account.

    Tôi nhấp vào tùy chọn "chuyển tiền" trên máy ngân hàng và gửi 0 đô la vào tài khoản của bạn tôi.

  • The bank machine beeped as I retrieved my wallet and receipt, indicating that my transaction was successful.

    Máy ngân hàng kêu bíp khi tôi lấy ví và biên lai, báo hiệu giao dịch của tôi đã thành công.

  • The bank machine spit out a strange message and asked me to contact customer service, which left me feeling confused and frustrated.

    Máy rút tiền đưa ra một thông báo lạ và yêu cầu tôi liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng, điều này khiến tôi cảm thấy bối rối và bực bội.

  • I was disappointed when the bank machine declined my debit card, and I had to make a trip back to the bank to fix the issue.

    Tôi đã thất vọng khi máy ATM từ chối thẻ ghi nợ của tôi và tôi phải quay lại ngân hàng để khắc phục sự cố.

  • The bank machine's touchscreen was unresponsive, making it impossible for me to do my business and forcing me to seek out another machine or a teller.

    Màn hình cảm ứng của máy ATM không phản hồi, khiến tôi không thể thực hiện giao dịch và buộc tôi phải tìm máy khác hoặc nhân viên giao dịch.