- The company requested a bank draft for the total amount due before processing the order.
Công ty đã yêu cầu ngân hàng thanh toán toàn bộ số tiền trước khi xử lý đơn hàng.
- The client provided a bank draft as payment for the services provided.
Khách hàng cung cấp hối phiếu ngân hàng để thanh toán cho các dịch vụ được cung cấp.
- The bank draft was made payable to the supplier's named account.
Hối phiếu ngân hàng được trả vào tài khoản do nhà cung cấp chỉ định.
- Our bank has informed us that the bank draft has been cleared and the funds have been credited to our account.
Ngân hàng của chúng tôi đã thông báo rằng lệnh chuyển tiền đã được thanh toán và số tiền đã được ghi có vào tài khoản của chúng tôi.
- The bank draft was issued in the local currency to avoid any currency exchange fees.
Hối phiếu ngân hàng được phát hành bằng loại tiền tệ địa phương để tránh bất kỳ khoản phí chuyển đổi tiền tệ nào.
- The bank draft was sent via courier to ensure its safe and timely delivery.
Hối phiếu ngân hàng được gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh để đảm bảo giao hàng an toàn và đúng hạn.
- In order to fund the project, we need to secure a bank draft from our parent company.
Để tài trợ cho dự án, chúng tôi cần phải đảm bảo có được một bản hối phiếu ngân hàng từ công ty mẹ.
- The recipient inspected the bank draft for authenticity before cashing it.
Người nhận kiểm tra tính xác thực của hối phiếu ngân hàng trước khi đổi tiền.
- The bank draft was issued for a specific amount and purpose, and any changes required follow-up authorization.
Hối phiếu ngân hàng được phát hành với số tiền và mục đích cụ thể và bất kỳ thay đổi nào cũng cần phải được phê duyệt theo dõi.
- The bank draft needs to be presented within [time frame] in order to avoid any penalty fees.
Hối phiếu ngân hàng cần phải được xuất trình trong [khung thời gian] để tránh bất kỳ khoản phí phạt nào.