Definition of bank balance

bank balancenoun

số dư ngân hàng

/ˈbæŋk bæləns//ˈbæŋk bæləns/

The term "bank balance" originated during the medieval era, when merchants would store their valuable goods, such as gold and silver, in chests called "banks" or "bancs" in French, inside their homes or workshops as a form of security. These chests served as a central location for depositing and withdrawing funds, thereby laying the foundation for modern-day banking. Over time, the practice of storing large sums of money in specialized institutions called banks instead of homes became commonplace. In these institutions, individuals could not only deposit their money but also earn interest on it. This led to the emergence of a concept called a "bank balance", which represented the amount of money that an individual had deposited with the bank at a particular point in time. The term "bank balance" entered the English language in the 18th century, coinciding with the rise of commercial banking and the expansion of financial services in Europe and the Americas. The phrase has since become a ubiquitous term in everyday financial parlance, with its continued use being a testament to the enduring relevance of banking and its evolution over centuries.

namespace
Example:
  • After making several transactions, Sarah checked her bank balance to see how much money she had left.

    Sau khi thực hiện một số giao dịch, Sarah kiểm tra số dư ngân hàng để xem mình còn bao nhiêu tiền.

  • John's bank balance had significantly increased after receiving his annual bonus.

    Số dư ngân hàng của John đã tăng đáng kể sau khi nhận được tiền thưởng hàng năm.

  • The bank statement showed that Emily's bank balance had decreased due to the recent payment of her credit card bill.

    Sao kê ngân hàng cho thấy số dư ngân hàng của Emily đã giảm do cô vừa thanh toán hóa đơn thẻ tín dụng.

  • James had saved enough money to have a substantial bank balance, which allowed him to make a down payment on a new car.

    James đã tiết kiệm đủ tiền để có số dư ngân hàng đáng kể, cho phép anh trả trước khi mua một chiếc ô tô mới.

  • When the thief stole Rachel's wallet, her bank balance was drastically reduced, leaving her with very little money.

    Khi tên trộm lấy cắp ví của Rachel, số dư ngân hàng của cô giảm mạnh, khiến cô chỉ còn rất ít tiền.

  • The bank's app allowed Tom to check his bank balance anytime and from anywhere, making it easy to keep track of his finances.

    Ứng dụng của ngân hàng cho phép Tom kiểm tra số dư ngân hàng của mình mọi lúc mọi nơi, giúp anh dễ dàng theo dõi tình hình tài chính.

  • After withdrawing cash from the ATM, Sarah made note of her new bank balance to ensure there were no errors or unusual transactions.

    Sau khi rút tiền từ máy ATM, Sarah ghi lại số dư ngân hàng mới của mình để đảm bảo không có lỗi hoặc giao dịch bất thường nào.

  • Emma's bank balance had been negative for weeks due to overdraft charges, making it tough for her to make ends meet.

    Số dư ngân hàng của Emma đã bị âm trong nhiều tuần do phí thấu chi, khiến cô gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.

  • Mark's bank balance was automatically transferred to his wife's bank account after his passing, as part of his last will and testament.

    Số dư ngân hàng của Mark được tự động chuyển vào tài khoản ngân hàng của vợ anh sau khi anh qua đời, như một phần trong di chúc của anh.

  • Due to the high-interest rates, Olivia's bank balance decreased significantly over time, causing her to make adjustments to her budget.

    Do lãi suất cao, số dư ngân hàng của Olivia giảm đáng kể theo thời gian, khiến cô phải điều chỉnh ngân sách của mình.

Related words and phrases

All matches